Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/22/23 08:15 - 1.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

Hạ Long
5‘
23‘
Mạnh Hùng
39‘
Sesay
0-0 HT
46‘
Đình Mạnh Đình Kha
52‘
Guirassy
Brendon Kiên Chu
55‘
Tuấn Tài Phúc Trần
55‘
Long Bùi [1-0]
61‘
62‘
Nhân Nguyễn Mạnh Hùng
Long Bùi Vũ Tín
63‘
Minh Tùng
72‘
Hạ Long Quốc Gia
82‘
Timite [2-0]
82‘
Ngọc Đức Khôi Nguyễn
82‘
83‘
Minh Truong Hữu Khôi
Quốc Gia
86‘
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
41%
59%

KARTY 3 0

Střely celkem
7
6
Na bránu
4
0
Rohy
2
3
Nebezpečné útoky
77
79
Útoky
64
72

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 110 210 220
Kurzy před zápasem -120 225 300
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 111 -159 +0.75
-0.25 -164 117 +0.25
-1 164 -250 +1
Góly
HCP Under Over
2.5 -149 115
Corners
HCP Under Over
8.0 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Absence

Võ Huy Toàn
MF
3
Huy Toàn
851‘ 11 1+0
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
Nguyên Hoàng
367‘ 7 0+0
+4 Mimo nominaci
+9 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 3
    DF
    Thanh Thảo
    1236‘ 15 0+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1530‘ 17 1+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    1226‘ 15 1+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1306‘ 16 0+0
    no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1382‘ 17 0+0
  • no photo 10
    CF
    1
    Timite
    1108‘ 14 6+0
    no photo 9
    CF 1
    Tuấn Tài
    699‘ 14 0+0
    no photo 18
    MF
    1
    Long Bùi
    1001‘ 13 1+0
    no photo 7
    LW 1
    Ntep
    508‘ 9 1+0
    no photo 29
    DF
    Hạ Long
    758‘ 10 1+0
  • no photo 21
    MF
    Mạnh Hùng
    130‘ 5 0+0
    no photo 89
    CF 1
    1
    Hữu Khôi
    416‘ 8 0+0
    no photo 88
    CF 1
    Đình Kha
    267‘ 5 1+0
    no photo 9
    LW 1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    no photo 22
    CF
    Leazard
    1579‘ 18 3+0
  • no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1536‘ 18 0+0
    no photo 3
    DF
    Công Thành
    979‘ 15 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1294‘ 18 0+0
    no photo 30
    MF
    Đức Cường
    883‘ 12 0+0
  • no photo 93
    GK 1
    1
    Ngọc Cường
    1440‘ 16 0+0
---
Trenér: Vũ Tiến Thành
---
Trenér Đ. Võ

STATISTIKY:

Góly

Timite 6
Patiño 2
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Góly

Leazard 3
Coutinho 3
Văn Tùng 2
Đình Kha 1
Lợi Nguyễn 1
Văn Hiệp 1

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Patiño 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2

Žluté karty

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Duy Thanh 2
Nhật Tân 2
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2

Klíčové přihrávky

Vũ Tín 0
Hữu Nghĩa 0
Phúc Trần 0
Nguyên Hoàng 0
Thuận 0
Minh Tùng 0

Klíčové přihrávky

Thắng Hứa 0
Đức Cường 0
Nhật Tân 0
Coutinho 0
Dương Nguyễn 0
Ngọc Cường 0

Přesné přihrávky

Long Bùi 0%
Thanh Thảo 0%
Huy Toàn 0%
Vũ Tín 0%
Ngọc Tiến 0%
Khôi Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Hoài Anh 0%
Nhân Nguyễn 0%
Vị Lê Nguyễn 0%
Dũng Trần 0%
Đức Cường 0%
Văn Trường 0%

Střely celkem

Long Bùi 0 (0)
Thanh Thảo 0 (0)
Huy Toàn 0 (0)
Vũ Tín 0 (0)
Ngọc Tiến 0 (0)
Khôi Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Hoài Anh 0 (0)
Nhân Nguyễn 0 (0)
Vị Lê Nguyễn 0 (0)
Dũng Trần 0 (0)
Đức Cường 0 (0)
Văn Trường 0 (0)

LAVIČKA

Văn Kiên Chu
MF
20 Kiên Chu
815‘ 16 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
125‘ 14 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
504‘ 16 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
671‘ 11 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Thanh Khôi Nguyễn
MF
16 Khôi Nguyễn
912‘ 14 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
2
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
2
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Trần Văn Tùng
MF
20 Văn Tùng
1149‘ 16 2+0
Trọng Trần
DF
23 Trần
793‘ 10 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Thành Nhân Nguyễn
MF
1
7 Nhân Nguyễn
1170‘ 15 0+0
Quoc Minh Truong
DF
11 Minh Truong
8‘ 7 0+0
Văn Sang Nguyễn
MF
12 Sang Nguyễn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Đình Mạnh
MF
18 Đình Mạnh
494‘ 8 0+0
Quốc Thắng Hứa
DF
55 Thắng Hứa
0‘ 0 0+0
Đinh Văn Trường
DF
66 Văn Trường
19‘ 3 0+0
Goal fact

Ho Chi Minh City

Sanna Khanh Hoa

  • Jednička v bráně Võ Ngọc Cường je zpět

    Võ Ngọc Cường je zpět po absencí (1) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

Ho Chi Minh City

Forma

Sanna Khanh Hoa

Vzájemné zápasy

2
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
3

Forma

0
0

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Ho Chi Minh City

Dostupnost hráčů

Sanna Khanh Hoa
24% Průměr odehr. minut (posl. 6) 41%
7 Změny (vs. poslední sestava) 9
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Ho Chi Minh City 33%
2Výhry
0 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
67% Sanna Khanh Hoa
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
9.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/29/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3- 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
02/13/23 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 10 - 5 0- 3 89 - 74 8 - 7 2 (32%)
5 (9%)
-125 240 280
08/04/19 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 16 - 5 7- 3 85 - 79 8 - 11 2 (57%)
5 (60%)
- - -
05/06/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1 7 - 8 3- 4 77 - 57 4 - 5 3 (58%)
3 (47%)
- - -
09/28/18 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 13 - 8 4- 2 34 - 21 4 - 4 2 (82%)
0 (46%)
- - -
04/01/18 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 - - - - 2 (79%)
4 (61%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.33 1.17 (+-12%) total
1.17 (+255%) total 0.33
Sanna Khanh Hoa

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
5.7 Ø
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong
3.11 V-League
Nam Dinh
07:00
Ho Chi Minh City
29.10 V-League
Quang Nam
06:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
10.10 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 7 - 16 1 - 7 40 - 34 4 - 4 2 (50%)
5 (46%)
170 220 138
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3 - 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
23.7 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 6 - 13 3 - 3 57 - 72 6 - 8 2 (49%)
3 (51%)
138 188 190
15.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 16 - 10 4 - 1 51 - 51 3 - 2 2 (58%)
2 (51%)
-137 260 300
see more

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
5.2 Ø
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hong Linh Ha Tinh
4.11 V-League
Quang Nam
06:00
Sanna Khanh Hoa
28.10 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
11.8 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 3
Da Nang Da Nang
0-2 7 - 13 3 - 7 36 - 46 1 - 1 6 (39%)
3 (63%)
375 220 -149
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3 - 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
23.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7 - 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
15.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 1 (62%)
3 (54%)
-137 250 280
2.7 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 9 2 - 3 71 - 50 6 - 2 4 (50%)
3 (51%)
-175 260 450
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
1st Round
Soutěže
Žádné data
1st Round
Vyřazen