Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/14/22 08:15 - 19.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Mạnh Hải Nguyễn

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

(Penalta) Olsen [1-0]
13‘
21‘
1-1 Magno
1-1 HT
Nguyễn
64‘
68‘
Đức Hoàng Minh Paulo
68‘
Dương Khắc Ngọc
77‘
Tài Phan Kiên Nguyễn
Tấn Tài Merlo
78‘
Mạnh Cường
82‘
Công Thành Việt Phong
88‘
88‘
Tiến Anh Abdumuminov
Công Thành Unknown
89‘
89‘
Tiến Anh Abdumuminov
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
56%
44%

KARTY 2 0

Střely celkem
7
2
Na bránu
2
1
Rohy
2
9
Nebezpečné útoky
89
92
Útoky
59
69

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 260 210 -105
Kurzy před zápasem 300 200 -118
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -159 114 -0.75
+0.25 120 -164 -0.25
+1 -244 164 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -175 135
Corners
HCP Under Over
10 -125 100

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sai Gon

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Absence

Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
1
Hoàng Quốc Chí
442‘ 10 1+0
+12 Mimo nominaci
Caique
CF
2
Caique
247‘ 4 0+0
Bùi Tiến Dũng
RB 1
Tiến Dũng
944‘ 13 1+0
Nguyễn Đức Chiến
RW 1
Đức Chiến
923‘ 11 0+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1800‘ 20 0+0
  • no photo 14
    DF
    Nguyễn
    1620‘ 18 0+0
    no photo 86
    DF
    Quang Vinh
    1080‘ 12 0+0
    no photo 18
    DF
    Mạnh Cường
    1585‘ 18 1+0
    no photo 95
    DF
    Nanitelamio
    642‘ 8 0+0
    no photo 71
    DF
    Công Thành
    1334‘ 17 0+0
  • no photo 99
    LW
    Matheus
    1051‘ 13 3+0
    no photo 21
    LB
    1
    Olsen
    990‘ 11 5+0
    no photo 77
    MF
    Hữu Sơn
    1318‘ 18 1+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1844‘ 22 0+0
    no photo 39
    MF
    Tấn Tài
    1315‘ 18 2+0
  • no photo 10
    2
    Paulo
    785‘ 12 2+0
  • no photo 88
    1
    Duy Thường
    1837‘ 21 0+0
    no photo 28
    Hoàng Đức
    1875‘ 22 6+0
    no photo 8
    3
    Hữu Thắng
    581‘ 8 1+0
  • no photo 12
    1
    Khắc Ngọc
    1145‘ 16 0+0
    no photo 94
    1
    Magno
    2012‘ 23 7+0
  • no photo 20
    2
    Hùng Cao Trần
    630‘ 7 0+0
    no photo 3
    1
    Bình Nguyễn
    1712‘ 20 0+0
    no photo 15
    1
    Kiên Nguyễn
    1334‘ 16 1+0
    no photo 11
    1
    Abdumuminov
    1977‘ 22 2+0
  • no photo 26
    1
    Nguyên Mạnh
    1710‘ 19 0+0
---
Trenér: T. Phùng
4-2-3-1
Trenér J. Bae

STATISTIKY:

Góly

Merlo 6
Olsen 5
Matheus 3
Vieira 3
Gustavo 3
Tấn Tài 2

Góly

Magno 7
Hoàng Đức 6
Đức Hoàng Minh 4
Abdumuminov 2
Paulo 2
Hữu Thắng 1

Žluté karty

Nguyễn 3
Tấn Tài 3
Văn Triền 3
Merlo 3
Công Thành 3
Cao Hoài An 2

Žluté karty

Tiến Dũng 5
Khắc Ngọc 5
Abdumuminov 4
Bình Nguyễn 3
Đức Chiến 2
Duy Thường 2

Klíčové přihrávky

Thanh Thụ 0
Minh Tuấn 0
Nanitelamio 0
Quang Vinh 0
Hồng Sơn 0
Matheus 0

Klíčové přihrávky

Chiến Nguyễn 0
Tiến Anh 0
Nguyên Mạnh 0
Hữu Thắng 0
Xuân Sơn 0
Khắc Ngọc 0

Přesné přihrávky

Merlo 0%
Văn Phong 0%
Vieira 0%
Olsen 0%
Minh Tuấn 0%
Công Thành 0%

Přesné přihrávky

Hoàng Đức 0%
Duy Thường 0%
Ngọc Sơn 0%
Tiến Anh 0%
Magno 0%
Tài Đinh 0%

Střely celkem

Merlo 0 (0)
Văn Phong 0 (0)
Vieira 0 (0)
Olsen 0 (0)
Minh Tuấn 0 (0)
Công Thành 0 (0)

Střely celkem

Hoàng Đức 0 (0)
Duy Thường 0 (0)
Ngọc Sơn 0 (0)
Tiến Anh 0 (0)
Magno 0 (0)
Tài Đinh 0 (0)

LAVIČKA

Hoàng Minh Tuấn
CF 1
28 Minh Tuấn
434‘ 12 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 2
13 Hoài Anh
270‘ 3 0+0
Xuân Quý Bùi
MF
27 Quý Bùi
450‘ 8 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
4 Cao Hoài An
858‘ 13 0+0
Nguyễn Hồng Sơn
MF
73 Hồng Sơn
959‘ 17 1+0
Nguyễn Nam Anh
DF
3 Nam Anh
461‘ 14 0+0
Phạm Công Hiển
MF
38 Công Hiển
463‘ 9 0+0
Đỗ Merlo
CF
19 Merlo
874‘ 16 6+0
Nguyễn Việt Phong
CF 2
11 Việt Phong
90‘ 8 0+0
Tuấn Tài Phan
LB 2
2 Tài Phan
663‘ 10 0+0
Bùi Quang Khải
LW 3
14 Quang Khải
281‘ 5 0+0
Quàng Thế Tài
GK 2
25 Thế Tài
360‘ 4 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
9 Ngọc Sơn
360‘ 4 0+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW
17 Đức Hoàng Minh
548‘ 14 4+0
Trương Tiến Anh
CF 2
29 Tiến Anh
854‘ 16 0+0
Tuấn Tài Đinh
MF
6
6 Tài Đinh
11‘ 2 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
3
19 Danh Trung
191‘ 10 0+0
Văn Dương
RW 1
6
33 Dương
735‘ 12 1+0
Goal fact

Sai Gon

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (3) prohry v 5 zápasech (1V, 1R, 3P) je bilance na domácím stánku Sân vận động Thống Nhất. S průměrem 1.4 obdržených branek na zápas.

Viettel

  • Viettel drží neporazitelnost (3) zápasů v řadě

    V posledních 3 zápasech V-League je tým Viettel stále neporažen (2 vítězství, 1 remizování). Hráči vstřelili 6 gólů a 1 gólů obdrželi.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (2V, 0R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 0.8 obdržených branek.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tiến Dũng, Đức Chiến, Mạnh Dũng.

Sai Gon

Forma

Viettel

Vzájemné zápasy

2
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1

Forma

1.33
2.17

FORMA (DOMA/VENKU)

0.83
1.5
Sai Gon

Dostupnost hráčů

Viettel
69% Průměr odehr. minut (posl. 6) 63%
1 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 2
0 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Sai Gon 33%
2Výhry
0 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
67% Viettel
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
0% 0/6 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
9.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/05/22 V-League
Viettel Viettel
2-0
Sai Gon Sai Gon
0-0 11 - 4 3- 3 64 - 68 3 - 5 2 (47%)
5 (16%)
-175 240 500
04/03/21 V-League
Viettel Viettel
3-0
Sai Gon Sai Gon
1-0 7 - 1 3- 0 65 - 55 6 - 1 2 (78%)
2 (74%)
-167 260 350
11/08/20 V-League
Sai Gon Sai Gon
0-1
Viettel Viettel
0-1 5 - 14 1- 4 30 - 39 3 - 6 1 (82%)
1 (80%)
- - -
09/26/20 V-League
Viettel Viettel
1-0
Sai Gon Sai Gon
0-0 15 - 4 6- 2 29 - 17 9 - 5 0 (40%)
0 (71%)
125 225 190
08/17/19 V-League
Viettel Viettel
0-1
Sai Gon Sai Gon
0-1 8 - 9 2- 2 39 - 23 6 - 6 4 (78%)
5 (68%)
- - -
05/18/19 V-League
Sai Gon Sai Gon
3-0
Viettel Viettel
3-0 11 - 10 5- 2 54 - 77 3 - 6 3 (71%)
5 (48%)
-110 250 250

Forma týmu

1.33 1.50 (+13%) total
1.83 (+22%) total 1.50
Viettel

Sai Gon Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.2 Ø
Rohy
9.5 Ø
28.10 V-League
Sai Gon
08:15
Hai Phong
22.10 V-League
Binh Dinh
07:00
Sai Gon
18.10 V-League
Song Lam Nghe An
07:00
Sai Gon

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
8.10 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 2 - 4 0 - 1 88 - 87 4 - 9 3 (58%)
0 (56%)
115 220 230
30.9 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 2
Sai Gon Sai Gon
0-0 11 - 4 1 - 2 96 - 62 14 - 2 2 (62%)
4 (46%)
-137 240 300
13.9 V-League
Sai Gon Sai Gon
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-0 5 - 12 2 - 7 70 - 98 3 - 5 3 (50%)
3 (53%)
425 275 -189
7.9 Vietnamese Cup
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sai Gon Sai Gon
0-0 6 - 10 1 - 2 84 - 46 3 - 2 0 (72%)
11 (52%)
-303 350 650
3.9 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sai Gon Sai Gon
0-0 15 - 7 2 - 1 49 - 37 1 - 3 2 (64%)
1 (44%)
-250 333 500
27.8 V-League
Sai Gon Sai Gon
3 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-1 9 - 7 4 - 2 82 - 78 5 - 6 2 (43%)
2 (38%)
155 230 138
see more

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
7 Ø
4.11 V-League
Viettel
08:15
Binh Dinh
30.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Viettel
18.10 V-League
Viettel
08:15
Hoang Anh Gia Lai

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
9.10 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-0 4 - 14 3 - 4 27 - 39 2 - 9 1 (70%)
1 (85%)
-137 275 275
1.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 6 - 7 1 - 3 50 - 41 4 - 4 5 (52%)
2 (61%)
180 200 140
14.9 V-League
Viettel Viettel
4 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
2-0 13 - 6 5 - 2 24 - 31 5 - 3 3 (63%)
1 (59%)
-200 300 400
8.9 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 7 - 12 2 - 7 34 - 32 4 - 2 0 (79%)
11 (60%)
115 225 188
2.9 V-League
Binh Duong Binh Duong
2 - 1
Viettel Viettel
2-1 7 - 7 4 - 4 69 - 84 1 - 2 3 (53%)
1 (71%)
260 230 -105
28.8 V-League
Viettel Viettel
3 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 14 - 8 5 - 4 39 - 20 6 - 0 1 (71%)
1 (55%)
-143 240 350
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ha Noi 24 15 6 3 47:21 51
2.13 58% 1.5 4.5 79% 54% 2.83
2. Hai Phong 24 14 6 4 39:26 48
2.50 67% 1.3 5.7 75% 54% 2.71
3. Binh Dinh 24 14 5 5 37:22 47
2.50 58% 1.7 4.3 75% 54% 2.46
4. Viettel 24 11 6 7 29:14 39
1.38 25% 1.8 3.7 54% 25% 1.79
5. Song Lam Nghe An 24 9 6 9 29:28 33
1.38 50% 1.6 5.0 75% 46% 2.38
6. Hoang Anh Gia Lai 24 7 11 6 26:24 32
1.25 58% 1.0 4.3 79% 29% 2.08
7. FLC Thanh Hoa 24 8 4 12 27:27 28
0.50 42% 1.5 3.9 63% 38% 2.25
8. Binh Duong 24 7 7 10 32:41 28
1.13 67% 1.7 3.2 79% 67% 3.04
9. Ho Chi Minh City 24 6 7 11 23:34 25
1.50 50% 1.4 4.9 71% 50% 2.38
10. Da Nang 24 6 7 11 18:35 25
1.00 33% 1.3 3.0 63% 46% 2.21
11. Hong Linh Ha Tinh 24 5 9 10 26:33 24
1.00 63% 1.6 5.6 79% 38% 2.46
12. Nam Dinh 24 6 5 13 21:33 23
0.50 42% 1.7 3.2 67% 38% 2.25
13. Sai Gon 24 5 7 12 26:42 22
0.88 63% 1.4 3.5 83% 54% 2.83

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Phu Dong 06/15/23
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Vyřazen
1st Round
Club Friendlies 4
Vyřazen