Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/29/23 06:00 - 2.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Anh Đức Đỗ

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

(Penalta) Conrado [1-0]
11‘
Xuân Tú
18‘
31‘
Timite
Ngọc Hà
34‘
35‘
1-1 Ntep
35‘
Ntep (Neproměněná penalta)
Eze
40‘
41‘
Brendon
1-1 HT
Xuân Tú Đức Lê
46‘
46‘
Kiên Chu Tuấn Tài
60‘
Thanh Thảo
Phong Phù Nguyễn
65‘
Conrado Ka Nguyễn
70‘
72‘
Vũ Tín Thanh Thảo
72‘
Quốc Gia Long Bùi
87‘
Minh Trung Ngọc Đức
Ngọc Đức Ngọc Nguyễn
88‘
Ngọc Hà Lamothe
88‘
90‘
Vũ Tín
90‘+1
Phúc Trần Timite
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
55%
45%

KARTY 4 0

Střely celkem
9
7
Na bránu
5
3
Rohy
3
2
Nebezpečné útoky
81
68
Útoky
117
120

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 150 220 150
Kurzy před zápasem 150 220 150
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -116 -112 -0
-0.25 114 -159 +0.25
+0.25 -164 117 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -111 -111
Corners
HCP Under Over
8.0 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Quang Nam

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Absence

Phan Thanh Hậu
MF
1
Thanh Hậu
285‘ 5 0+0
Tống Đức An
GK 2
Đức An
540‘ 6 0+0
V. Võ
CF 2
421‘ 5 0+0
Ngọc Hiệp Trần
DF
Hiệp Trần
631‘ 10 0+0
+6 Mimo nominaci
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Công
    810‘ 9 0+0
  • no photo 28
    MF
    Phong Phù
    491‘ 11 1+0
    no photo 10
    MF
    Ngọc Hà
    735‘ 12 0+0
    no photo 66
    CB 1
    Eze
    1350‘ 15 2+0
    no photo 16
    DF
    Đức Việt Anh
    469‘ 10 0+0
    no photo 37
    DF
    1
    Ngọc Đức
    535‘ 8 0+0
  • no photo 25
    CF
    Xuân Tú
    1080‘ 13 2+0
    no photo 14
    CF
    Ramos
    1233‘ 15 2+0
    no photo 30
    CF 1
    1
    Conrado
    1106‘ 15 2+0
    no photo 39
    CF
    Vũ Samson
    1118‘ 15 4+0
    no photo 7
    AM 1
    Bắc Nguyễn
    516‘ 10 2+0
  • no photo 29
    DF
    Hạ Long
    700‘ 8 1+0
    no photo 7
    LW 1
    1
    Ntep
    508‘ 9 1+0
    no photo 18
    MF
    Long Bùi
    1001‘ 13 1+0
    no photo 9
    CF 1
    Tuấn Tài
    678‘ 12 0+0
    no photo 10
    CF
    Timite
    838‘ 11 5+0
  • no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1158‘ 14 0+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1216‘ 14 0+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    956‘ 12 1+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1260‘ 14 1+0
    no photo 3
    DF
    Thanh Thảo
    966‘ 12 0+0
  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1260‘ 14 0+0
---
Trenér: S. Văn
---
Trenér Vũ Tiến Thành

STATISTIKY:

Góly

Vũ Samson 4
Bắc Nguyễn 2
Eze 2
Conrado 2
Ramos 2
Xuân Tú 2

Góly

Timite 5
Patiño 1
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Žluté karty

Eze 2
Lamothe 2
Xuân Tú 2
Conrado 2
Ngọc Hà 2
Hoàng Hưng 2

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2
Brendon 2

Klíčové přihrávky

Tăng Tiến 0
Đức Việt Anh 0
Đức An 0
Ngọc Nguyễn 0
Eze 0
Ngọc Đức 0

Klíčové přihrávky

Huy Toàn 0
Kiên Chu 0
Hạ Long 0
Khôi Nguyễn 0
Brendon 0
Ntep 0

Přesné přihrávky

Đức Việt Anh 0%
Phong Phù 0%
Vũ Hoàng Dương 0%
Hoàng 0%
Eze 0%
Vũ Samson 0%

Přesné přihrávky

Kiên Chu 0%
Thuận 0%
Hoàng Võ Hữu 0%
Cao Hoài An 0%
Brendon 0%
Le Giang 0%

Střely celkem

Đức Việt Anh 0 (0)
Phong Phù 0 (0)
Vũ Hoàng Dương 0 (0)
Hoàng 0 (0)
Eze 0 (0)
Vũ Samson 0 (0)

Střely celkem

Kiên Chu 0 (0)
Thuận 0 (0)
Hoàng Võ Hữu 0 (0)
Cao Hoài An 0 (0)
Brendon 0 (0)
Le Giang 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Tăng Tiến
DF
4 Tăng Tiến
414‘ 6 0+0
Pierre Lamothe
MF
5 Lamothe
825‘ 11 1+0
Hải Đức Lê
DF
6 Đức Lê
0‘ 2 0+0
V. Nguyễn
MF
11 Nguyễn
335‘ 11 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
20 Tiến Duy
0‘ 0 0+0
Trần Hoàng Hưng
MF
1
12 Hoàng Hưng
1032‘ 13 0+0
Văn Ngọc Nguyễn
DF
1
23 Ngọc Nguyễn
107‘ 4 0+0
Văn Ka Nguyễn
MF
1
24 Ka Nguyễn
75‘ 4 0+0
Tiến Mạnh Nguyễn
GK
1
34 Mạnh Nguyễn
0‘ 0 0+0
Văn Kiên Chu
MF
20 Kiên Chu
677‘ 14 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
120‘ 12 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
489‘ 13 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
491‘ 9 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Vinh Le
DF
1
14 Le
0‘ 0 0+0
Goal fact

Quang Nam

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Văn Đại, Đức An, Võ, Hiệp Trần, Sơn Vũ.

Ho Chi Minh City

Quang Nam

Forma

Ho Chi Minh City

Vzájemné zápasy

3
2
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
1

Forma

0
3

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Quang Nam

Dostupnost hráčů

Ho Chi Minh City
8% Průměr odehr. minut (posl. 6) 35%
5 Změny (vs. poslední sestava) 0
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Quang Nam 69%
3Výhry
2 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
31% Ho Chi Minh City
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
10.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/06/20 V-League
Quang Nam Quang Nam
1-3
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 9 - 8 5- 4 61 - 67 5 - 5 0 (0%)
0 (0%)
- - -
08/10/19 V-League
Quang Nam Quang Nam
2-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 10 - 11 4- 1 64 - 115 4 - 8 2 (65%)
4 (68%)
- - -
05/11/19 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1
Quang Nam Quang Nam
0-0 13 - 6 4- 4 69 - 79 4 - 6 4 (44%)
3 (61%)
-154 250 400
09/08/18 V-League
Quang Nam Quang Nam
2-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 10 4- 3 22 - 22 4 - 4 3 (66%)
3 (63%)
- - -
05/30/18 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0
Quang Nam Quang Nam
0-0 11 - 8 3- 5 102 - 65 8 - 6 3 (67%)
1 (73%)
- - -
11/25/17 V-League
Quang Nam Quang Nam
3-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-0 7 - 10 4- 3 47 - 91 2 - 9 2 (63%)
3 (44%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

3.00 1.50 (+-50%) total
1.67 (+11%) total 1.50
Ho Chi Minh City

Quang Nam Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
1.2 Ø
Rohy
2.2 Ø
2.12 V-League
Song Lam Nghe An
05:00
Quang Nam
24.11 Vietnamese Cup
Quang Nam
05:00
Hòa Bình
4.11 V-League
Quang Nam
06:00
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.10 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 11 - 8 4 - 5 63 - 38 5 - 2 7 (32%)
0 (0%)
-167 275 350
3.10 Thien Long Tournament
Da Nang Da Nang
1 - 3
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
1.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 3
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
29.9 Thien Long Tournament
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
26.8 V-League 2
Quang Nam Quang Nam
4 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
2-0 0 - 0 1 - 3 61 - 58 4 - 2 0 (0%)
0 (0%)
- - -
20.8 V-League 2
Hòa Bình Hòa Bình
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
1-0 0 - 0 1 - 6 45 - 77 - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
5.7 Ø
3.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Viettel
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong
3.11 V-League
Nam Dinh
07:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.10 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 6 4 - 0 77 - 79 2 - 3 7 (15%)
9 (41%)
-120 225 300
10.10 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 7 - 16 1 - 7 40 - 34 4 - 4 2 (50%)
5 (46%)
170 220 138
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3 - 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
23.7 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 6 - 13 3 - 3 57 - 72 6 - 8 2 (49%)
3 (51%)
138 188 190
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
1st Round
Soutěže
Žádné data
1st Round