Zápasová preview

MATCH REPORT

Svět - WC Qualification Asia - 03/24/22 08:00 - 9.Kolo

Stadion
Kapacita 0
Povrch
Rozhodčí Hanna Hattab

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

Thành Chung
16‘
0-0 HT
Tuấn Anh Công Phượng
46‘
46‘
Al Yahmadi Al Aghbari
Tiến Linh Văn Toàn
54‘
64‘
0-1 Khalifa Al Hajri (Al-Yahyaei)
68‘
Al Ghassani Al Alawi
Văn Thanh Văn Xuân
74‘
Hoàng Việt Anh
76‘
83‘
Saleh Al-Yahyaei
Phạm Đức Chiến
84‘
Hoàng Việt Anh Bình Nguyễn
85‘
90‘+1
Al Kaabi
90‘+1
Durbein Khalifa Al Hajri
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
49%
51%

KARTY 1 0

Střely celkem
8
11
Na bránu
3
3
Rohy
11
2
Nebezpečné útoky
35
29
Útoky
91
108
Přihrávky celkem
329
371
Přesnost přihrávek
250 (76%)
278 (75%)
Klíčové pasy
5
9
Centry
3/24(13%)
1/6(17%)
Dribbles
0/6 (0%)
8/17(47%)

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 190 240 138
Kurzy před zápasem 220 230 125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 -111 -109 -0.25
+0 139 -156 -0
+0.75 -208 165 -0.75
Góly
HCP Under Over
2.5 -189 140
Corners
HCP Under Over
8.5 -105 -118

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Vietnam

Status: Oficiální sestavy

Oman

Absence

Đỗ Duy Mạnh
CB 1
3
Duy Mạnh
1059‘ 13 1+0
Đỗ Sỹ Huy
CM
Sỹ Huy
90‘ 1 0+0
Nguyễn Hoàng Đức
AM 1
Hoàng Đức
853‘ 11 0+2
Đoàn Văn Hậu
LB 1
Văn Hậu
538‘ 8 0+1
Bùi Tiến Dũng
CB 2
Tiến Dũng
1257‘ 15 0+0
Lương Xuân Trường
CM 2
Xuân Trường
290‘ 8 0+0
Đặng Văn Lâm
GK 1
Văn Lâm
540‘ 7 0+0
Phan Văn Đức
CM 1
Văn Đức
516‘ 11 1+0
Nguyễn Phong Hồng Duy
LM 2
Phong Hồng Duy
832‘ 14 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
Trọng Hoàng
771‘ 9 0+0
+23 Mimo nominaci
Ali Al Busaidi
LB 1
2
Al Busaidi
1170‘ 13 0+0
Rabia Alawi Al Mandhar
CF 1
2
Alawi Al Mandhar
678‘ 8 4+0
Muhsen Al Ghassani
CF 1
Al Ghassani
627‘ 9 1+0
Mohammed Al Musalami
RB 2
Al Musalami
540‘ 6 0+0
+25 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 23
    3
    Nguyên Mạnh
    266‘ 4 0+0 6.6
  • no photo 16
    3
    Thành Chung
    497‘ 8 0+0 6.2
    no photo 3
    1
    2
    Ngọc Hải
    1440‘ 16 2+0 6.8
    no photo 5
    1
    Hoàng Việt Anh
    226‘ 3 0+0 6.9
  • no photo 17
    RM 1
    Văn Thanh
    724‘ 11 1+0 6.3
    no photo 8
    1
    1
    Hùng Dũng
    678‘ 8 0+0 7.3
    no photo 11
    1
    2
    Tuấn Anh
    776‘ 12 0+0 6.6
    no photo 13
    Tấn Tài
    389‘ 6 2+0 6.5
  • no photo 22
    CF
    Tiến Linh
    1118‘ 15 8+0 6.7
    no photo 6
    1
    Phạm
    365‘ 5 0+0 6.4
    no photo 19
    Quang Hải
    1524‘ 17 3+1 7.4
  • no photo 8
    CM 1
    1
    Al Aghbari
    783‘ 13 0+1 7.0
    no photo 7
    1
    Khalifa Al Hajri
    913‘ 14 3+2 7.4
  • no photo 12
    CM
    Fawaz
    746‘ 11 5+0 6.8
    no photo 20
    CM
    1 2
    Al-Yahyaei
    956‘ 11 1+3 7.1
    no photo 4
    CM 2
    Al Alawi
    600‘ 12 2+0 7.0
  • no photo 23
    1
    Al Saadi
    1337‘ 16 0+0 7.4
  • no photo 14
    1
    Al Harthi
    901‘ 12 1+0 7.6
    no photo 6
    1
    Al Khamisi
    810‘ 9 0+0 7.1
    no photo 5
    1
    Al Habsi
    818‘ 10 0+0 6.8
    no photo 2
    3
    2
    Al Kaabi
    270‘ 3 0+0 7.4
  • no photo 1
    3
    Al Mukhaini
    180‘ 2 0+0 7.4
3-4-3
Trenér: H. Park
4-1-3-2
Trenér B. Ivanković

STATISTIKY:

Střely

Player Khalifa Al Hajri 3
Player Quang Hải 2
Player Al Saadi 1
Player Al Aghbari 1
Player Al-Yahyaei 1
Player Al Alawi 1

Přesné přihrávky

Player Phạm 100% (12)
Player Bình Nguyễn 92% (13)
Player Thành Chung 90% (42)
Player Al Saadi 88% (35)
Player Al Alawi 88% (18)
Player Fawaz 87% (31)

Kličky

Player Al Aghbari 5 (3)
Player Al-Yahyaei 5 (1)
Player Al Harthi 2 (2)
Player Fawaz 1 (0)
Player Al Yahmadi 1 (0)
Player Al Alawi 1 (0)

Klíčové přihrávky

Player Al-Yahyaei 2
Player Al Alawi 2
Player Al Kaabi 1
Player Al Saadi 1
Player Fawaz 1
Player Al Aghbari 1

Góly

Tiến Linh 8
Quang Hải 3
Ngọc Hải 2
Tấn Tài 2
Bình Nguyễn 1
Văn Thanh 1

Góly

Fawaz 5
Alawi Al Mandhar 4
Khalifa Al Hajri 3
Al Alawi 2
Aziz Al Muqbali 2
Al Sabhi 2

Asistence

Hoàng Đức 2
Quang Hải 1
Công Phượng 1
Văn Hậu 1

Asistence

Al-Yahyaei 3
Khalifa Al Hajri 2
Al Khaldi 1
Al Aghbari 1
Al-Alawi 1

Žluté karty

Ngọc Hải 3
Duy Mạnh 3
Thành Chung 3
Trọng Hoàng 2
Văn Đức 2
Đức Chinh 1

Žluté karty

Al Saadi 3
Al Alawi 2
Al Habsi 2
Fawaz 2
Khalifa Al Hajri 1
Al Ghassani 1

Klíčové přihrávky

Hoàng Đức 12
Quang Hải 9
Phong Hồng Duy 5
Văn Đức 5
Công Phượng 5
Tiến Linh 5

Klíčové přihrávky

Al-Yahyaei 18
Al Aghbari 10
Fawaz 10
Al Busaidi 8
Khalifa Al Hajri 8
Alawi Al Mandhar 5

Přesné přihrávky

Hữu Tuấn 100%
Minh Vương 100%
Công Phượng 84%
Hoàng Đức 82%
Tuấn Anh 79%
Đình Trọng 78%

Přesné přihrávky

Mubarak 100%
Al Sheyadi 100%
Alawi Al Mandhar 91%
Al Habsi 87%
Al-Alawi 86%
Al Musalami 82%

Střely celkem

Tiến Linh 12 (1.33)
Quang Hải 8 (0.8)
Văn Đức 7 (0.78)
Hoàng Đức 5 (0.56)
Phong Hồng Duy 4 (0.44)
Công Phượng 4 (0.5)

Střely celkem

Khalifa Al Hajri 20 (1.67)
Al-Yahyaei 13 (1.3)
Al Aghbari 9 (0.9)
Al Khaldi 7 (0.88)
Fawaz 6 (0.55)
Al Harthi 6 (0.55)

LAVIČKA

Nguyễn Công Phượng
CM
10 Công Phượng
702‘ 15 1+1 6.8
Thanh Bình Nguyễn
CB 2
Bình Nguyễn
127‘ 4 1+0 6.8
Nguyễn Văn Toàn
CF 2
9 Văn Toàn
599‘ 15 0+0 6.2
Đỗ Thanh Thịnh
DF
2
Thanh Thịnh
0‘ 0 0+0
Hà Đức Chinh
CF 2
2
Đức Chinh
58‘ 6 0+0 6.2
Adriano Schmidt
DF
Schmidt
0‘ 0 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Văn Đào
DF
Đào
0‘ 0 0+0
Hoàng Lý Công
MF
2
Lý Công
0‘ 0 0+0
Lê Văn Xuân
LB 3
Văn Xuân
62‘ 2 0+0 6.1
Nguyễn Đức Chiến
RW 2
Đức Chiến
31‘ 2 0+0
Bùi Tấn Trường
GK 2
Tấn Trường
731‘ 9 0+0
Fahmi Durbein
CB 2
6 Durbein
535‘ 10 0+0
Faiyz Al Rashidi
GK 1
18 Al Rashidi
1260‘ 14 0+0
Ahmed Al Rawahi
GK 3
22 Al Rawahi
0‘ 0 0+0
Omer Fazari
CF 3
Fazari
151‘ 3 0+0
Mohsin Al Khaldi
LM 3
1
10 Al Khaldi
373‘ 10 1+1
Jameel Al Yahmadi
RM 2
1
Al Yahmadi
410‘ 7 0+0 6.4
Khalid Al-Braiki
LB 2
2
Al-Braiki
90‘ 3 0+0
Abdulrahman Al Ghassani
CF 3
Al Ghassani
22‘ 2 1+0 6.8
Mahmoud Mabrook Al Mushaifri
RB 3
Mabrook Al Mushaifri
44‘ 1 0+0
Aiman Dhahi
GK 3
Dhahi
19‘ 1 0+0
Omer Malki
CF
Malki
0‘ 0 0+0
Mataz Saleh
LM 3
Saleh
187‘ 4 0+0 6.6
Goal fact

Vietnam

  • Brankářská jednička Đặng Văn Lâm bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Đặng Văn Lâm s 540 odehranými minuty. Důvod: zranění.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Vietnam

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč H. Park musí vylepšit formu (1V , 0R, 4P) s průměrem 2 gólů na zápas.

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (3) prohry v 5 zápasech (2V, 0R, 3P) je bilance na domácím stánku . S průměrem 0.8 obdržených branek na zápas.

  • Čerstvě bez 21 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 21 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Xuân Trường, Tuấn Mạnh, Anh Đức, Trọng Hoàng, Minh Tuấn, Văn Cường, Hải Huy, Huy Hùng, Việt Phong, Phong Hồng Duy, Văn Đại, Văn Đức, Văn Lâm, Văn Kiên, Tiến Dũng, Ngọc Quang, Văn Hậu, Văn Thiết, Hoàng Đức, Trọng Hùng, Nguyễn.

  • Tuesday: WC Qualification Asia (3rd Round)

    Vietnam hraje proti týmu Japan důležitý zápas: WC Qualification Asia (3rd Round - 1/1)

Oman

  • Al-Yahyaei je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Salah Al-Yahyaei (Zápasy: 11, Góly: 1, Asistence: 3) se vrací zpět po absenci.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Oman

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč B. Ivanković musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.2 gólů na zápas.

  • Šňůra (4) zápasů bez vítězství

    Tým Oman celkem nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Vietnam (3-1) dne 12.10.21

  • Čerstvě bez 22 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 22 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Al-Habsi, Sallam Amur, Suhail, Al Ghassani, Salim, Al Musalami, Ibrahim Saleh, Al Kasbi, Al Sheyadi, Bait Mabrook, Al Hosni, Al Rawahi, Al Ghassani, Gheilani, Mubarak, Al-Alawi, Al Ghailani, Said Al Hidi, Al-Subhi, Al Hadi, Al-Maashani, Ali Al Habsi.

  • Tuesday: WC Qualification Asia (3rd Round)

    Oman hraje proti týmu China PR důležitý zápas: WC Qualification Asia (3rd Round - 1/1)

Vietnam

Forma

Oman

Vzájemné zápasy

1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

0
0

Forma

0.5
0.83

FORMA (DOMA/VENKU)

1.17
1.67
Vietnam

Dostupnost hráčů

Oman
46% Průměr odehr. minut (posl. 6) 64%
5 Změny (vs. poslední sestava) 6
5 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
10 Absence 6

Vzájemné zápasy (H2H)

Vietnam 0%
0Výhry
0 remizy
1 Výhry
1 Zápasy
100% Oman
Over 1.5
100% 1/1 times
Over 2.5
100% 1/1 times
Over 3.5
100% 1/1 times
BTTS
100% 1/1 times
KARTY
3 Ø
Rohy
7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
10/12/21 WC Qualification Asia
Oman Oman
3-1
Vietnam Vietnam
1-1 14 - 9 6- 3 79 - 49 6 - 1 5 (36%)
4 (45%)
-175 260 550

Forma týmu

2.00 1.33 (+-34%) total
0.83 (+152%) total 0.33
Oman

Vietnam Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
4 Ø
Rohy
8 Ø
21.9 Friendly International
Vietnam
08:00
Singapore
1.6 Friendly International
Vietnam
08:00
Afghanistan
29.3 WC Qualification Asia
Japan
06:35
Vietnam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
1.2 WC Qualification Asia
Vietnam Vietnam
3 - 1
China PR China PR
2-0 6 - 9 4 - 5 29 - 66 2 - 3 7 (48%)
3 (50%)
320 260 -118
27.1 WC Qualification Asia
Australia Australia
4 - 0
Vietnam Vietnam
2-0 16 - 10 8 - 3 62 - 32 6 - 5 5 (44%)
8 (28%)
-909 700 2500
26.12 AFF Suzuki Cup
Thailand Thailand
0 - 0
Vietnam Vietnam
0-0 0 - 3 0 - 2 22 - 46 2 - 6 2 (44%)
5 (58%)
190 250 105
23.12 AFF Suzuki Cup
Vietnam Vietnam
0 - 2
Thailand Thailand
0-2 10 - 3 1 - 2 72 - 39 3 - 3 5 (57%)
11 (45%)
150 188 175
19.12 AFF Suzuki Cup
Vietnam Vietnam
4 - 0
Cambodia Cambodia
2-0 21 - 8 6 - 4 79 - 40 8 - 2 4 (64%)
6 (36%)
-1111 850 2000
15.12 AFF Suzuki Cup
Indonesia Indonesia
0 - 0
Vietnam Vietnam
0-0 1 - 21 0 - 2 29 - 93 1 - 7 5 (34%)
1 (57%)
650 350 -333
see more

Oman Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
8.8 Ø
9.6 Friendly International
Oman
14:00
New Zealand
3.6 Friendly International
Nepal
12:00
Oman
29.3 WC Qualification Asia
Oman
12:00
China PR

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
1.2 WC Qualification Asia
Oman Oman
2 - 2
Australia Australia
0-1 9 - 8 2 - 3 21 - 55 2 - 6 3 (34%)
1 (52%)
700 333 -250
27.1 WC Qualification Asia
Saudi Arabia Saudi Arabia
1 - 0
Oman Oman
0-0 9 - 8 4 - 2 31 - 27 0 - 7 10 (45%)
6 (37%)
-227 300 850
10.12 Arab Cup
Tunisia Tunisia
2 - 1
Oman Oman
1-0 16 - 7 5 - 3 42 - 27 11 - 2 0 (35%)
1 (43%)
-175 220 550
6.12 Arab Cup
Oman Oman
3 - 0
Bahrain Bahrain
1-0 7 - 5 4 - 2 49 - 56 5 - 7 2 (45%)
7 (33%)
- - -
3.12 Arab Cup
Oman Oman
1 - 2
Qatar Qatar
1-0 5 - 13 2 - 6 45 - 55 1 - 6 5 (40%)
3 (72%)
-200 260 475
30.11 Arab Cup
Iraq Iraq
1 - 1
Oman Oman
0-0 11 - 8 4 - 3 20 - 26 3 - 3 7 (19%)
6 (35%)
200 170 145
see more

Tabulka

3rd Round
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Iran 10 8 1 1 15:4 25
2.38 20% 1.8 5.7 60% 30% 1.90
2. Korea Republic 10 7 2 1 13:3 23
2.38 20% 1.1 7.4 50% 20% 1.60
3. United Arab Emirates 10 3 3 4 7:7 12
1.25 100% 0.1 0.2 50% 50% 1.40
4. Iraq 10 1 6 3 6:12 9
1.00 40% 1.8 4.3 60% 30% 1.80
5. Syria 10 1 3 6 9:16 6
0.63 50% 1.7 3.7 90% 40% 2.50
6. Lebanon 10 1 3 6 5:13 6
0.63 30% 1.4 3.3 50% 30% 1.80
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Saudi Arabia 10 7 2 1 12:6 23
2.13 30% 1.0 3.6 40% 20% 1.80
2. Japan 10 7 1 2 12:4 22
2.38 20% 0.8 4.8 50% 10% 1.60
3. Australia 10 4 3 3 15:9 15
1.13 100% 0.1 0.5 50% 50% 2.40
4. Oman 10 4 2 4 11:10 14
1.38 40% 1.2 4.0 50% 30% 2.10
5. China PR 10 1 3 6 9:19 6
0.75 60% 1.8 2.6 90% 40% 2.80
6. Vietnam 10 1 1 8 8:19 4
0.50 50% 1.8 3.3 60% 50% 2.70

Situace v pohárech

Soutěže
3rd Round
Friendlies 3
Hybrid Friendlies 1
AFF Suzuki Cup vs Laos 12/21/22
Group Stage
Soutěže
3rd Round
Friendlies 3
Quarter-finals