Zápasová preview

MATCH REPORT

Asie - Women's Olympic Qualifying - 11/01/23 06:00 - 3.Kolo

Stadion Stadion Lokomotiv
Kapacita 8200
Povrch grass
Rozhodčí Shu-ting Yang

2-0 [90+486‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90+486‘]

(Miyazawa) Shimizu [1-0]
40‘
1-0 HT
Chiba Miyake
46‘
Takahashi Miyabi
46‘
51‘
Thị Thanh Nhã
(Kumagai) Miyabi [2-0]
53‘
58‘
Thị Duyên Thị Tuyết Dung
Kumagai Nakashima
66‘
77‘
Thị Thúy Hằng Nguyễn
Endo Sugita
78‘
Miyazawa Hayashi
79‘
88‘
Thị Thúy Hằng
88‘
Unknown
88‘
Thị Thao Dương
88‘
Trần Thị Thị Thu Thương
88‘
Thị Hòa Thị Vạn Sự
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
67%
33%

KARTY 2 0

Střely celkem
15
1
Na bránu
6
0
Rohy
8
4
Nebezpečné útoky
66
23
Útoky
102
53

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -5000 2000 5000
Kurzy před zápasem -5000 2000 4000
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-5 -127 -103 +5
Góly
HCP Under Over
2.5 750 -2000
Corners
HCP Under Over
10.5 -125 100

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Japan W

Status: Oficiální sestavy

Vietnam W

Absence

Maika Hamano
CF 1
8
Hamano
0‘ 0 0+0
Aoba Fujino
LW 1
7
Fujino
115‘ 2 1+0
Phạm Hải Yến
LM
Hải Yến
14‘ 2 1+0
T. Trần Thị
CB 1
Trần Thị
14‘ 1 0+0
+4 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 18
    GK 3
    Tanaka
    14‘ 1 0+0
  • no photo 14
    CM 1
    Hasegawa
    143‘ 5 0+1
    no photo 4
    RB 1
    Kumagai
    135‘ 5 0+1
    no photo 12
    CB 1
    Takahashi
    156‘ 5 1+0
    no photo 3
    CB 1
    Minami
    142‘ 4 1+0
    no photo 2
    CB
    Shimizu
    142‘ 4 1+1
  • no photo 13
    LW 3
    Endo
    27‘ 3 0+0
    no photo 22
    RW 2
    Chiba
    30‘ 4 1+0
    no photo 11
    CF 1
    Tanaka
    140‘ 4 1+1
    no photo 7
    LB 1
    Miyazawa
    27‘ 2 0+1
    no photo 10
    CM 1
    Nagano
    122‘ 5 0+0
  • no photo 9
    Như
    43‘ 3 1+0
  • no photo 15
    CM 1
    Thị Bích Thủy
    43‘ 3 0+1
    no photo 19
    1
    Thị Thanh Nhã
    29‘ 3 0+0
    no photo 21
    MF
    Thị Vạn Sự
    29‘ 3 0+0
    no photo 16
    Dương
    43‘ 3 0+1
  • no photo 22
    DF
    Nguyễn
    29‘ 3 0+0
    no photo 10
    RB 1
    Thị Hải Linh
    43‘ 3 1+0
    no photo 2
    RB 2
    Thị Thu Thương
    29‘ 2 0+0
    no photo 13
    1
    Diễm My Lê
    43‘ 3 0+0
    no photo 7
    RM 1
    Thị Tuyết Dung
    43‘ 3 0+1
  • no photo 20
    2
    Thị Hằng
    14‘ 1 0+0
---
Trenér: F. Ikeda
5-4-1
Trenér Đ. Mai

STATISTIKY:

Góly

Miyabi 2
Chiba 1
Tanaka 1
Shimizu 1
Hayashi 1
Minami 1

Góly

Như 1
Hải Yến 1
Thị Hải Linh 1

Asistence

Tanaka 1
Miyabi 1
Hasegawa 1
Shimizu 1
Miyazawa 1
Kumagai 1

Asistence

Dương 1
Thị Bích Thủy 1
Thị Tuyết Dung 1

Žluté karty

Hải Yến 2
Thị Thanh Nhã 1
Thị Thúy Hằng 1

Klíčové přihrávky

Kumagai 0
Miyazawa 0
Naomoto 0
Shimizu 0
Sugita 0
Seike 0

Klíčové přihrávky

Trần Thị 0
Thị Trúc Hương 0
Thị Hòa 0
Thị Thùy Trang 0
Xuân Trần Thị 0
Thị Tuyết Ngân 0

Přesné přihrávky

Ishikawa 0%
Nagano 0%
Fujino 0%
Kumagai 0%
Endo 0%
Koga 0%

Přesné přihrávky

Thị Kiều 0%
Thị Bích Thủy 0%
Thị Vang 0%
Thị Tuyết Ngân 0%
Trần Thị 0%
Hoàng Quỳnh 0%

Střely celkem

Ishikawa 0 (0)
Nagano 0 (0)
Fujino 0 (0)
Kumagai 0 (0)
Endo 0 (0)
Koga 0 (0)

Střely celkem

Thị Kiều 0 (0)
Thị Bích Thủy 0 (0)
Thị Vang 0 (0)
Thị Tuyết Ngân 0 (0)
Trần Thị 0 (0)
Hoàng Quỳnh 0 (0)

LAVIČKA

Chika Hirao
GK 2
21 Hirao
14‘ 1 0+0
Shiori Miyake
CB 3
5 Miyake
14‘ 3 0+0
Moriya Miyabi
DF
19 Miyabi
14‘ 2 2+1
Rion Ishikawa
CB 3
23 Ishikawa
14‘ 1 0+0
Hikaru Naomoto
CM 1
8 Naomoto
14‘ 2 1+0
Hina Sugita
CM 2
6 Sugita
14‘ 3 0+0
Honoka Hayashi
RW 3
16 Hayashi
13‘ 3 1+0
Ayaka Yamashita
GK 1
1 Yamashita
128‘ 3 0+0
Kiko Seike
DF
25 Seike
33‘ 4 1+1
Riko Ueki
CF 2
1
9 Ueki
59‘ 2 0+0
Yoshino Nakashima
CF
Nakashima
0‘ 0 0+0
Trần Thị Kim Thanh
GK 1
14 Thị Kim Thanh
29‘ 2 0+0
L. Hoàng Thị
CB 2
5 Hoàng Thị
14‘ 1 0+0
Thu Trần Thị
LB 1
4 Trần Thị
14‘ 3 0+0
Thái Thị Thao
RM 3
11 Thị Thao
0‘ 2 0+0
Đào Thị Kiều Oanh
GK 3
1 Thị Kiều Oanh
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Thúy Hằng
CF 3
15 Thị Thúy Hằng
0‘ 2 0+0
Trần Thị Duyên
Thị Duyên
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Thị Tuyết Ngân
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Hòa
Thị Hòa
0‘ 0 0+0
Goal fact

Japan W

Vietnam W

  • Phạm Hải Yến je čerstvá absence

    Trenér Đ. Mai se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Phạm Hải Yến (Zápasů: 2, Góly: 1, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

Japan W

Forma

Vietnam W

Vzájemné zápasy

3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2

Forma

3
2.25

FORMA (DOMA/VENKU)

3
3
Japan W

Dostupnost hráčů

Vietnam W
17% Průměr odehr. minut (posl. 6) 14%
3 Změny (vs. poslední sestava) 1
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Japan W 100%
3Výhry
0 remizy
0 Výhry
3 Zápasy
0% Vietnam W
Over 1.5
100% 3/3 times
Over 2.5
100% 3/3 times
Over 3.5
67% 2/3 times
BTTS
0% 0/3 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
09/28/23 Women's Asian Games
Japan W Japan W
7-0
Vietnam W Vietnam W
2-0 21 - 3 11- 3 76 - 13 6 - 2 5 (1%)
6 (33%)
- - -
01/24/22 Asian Cup Women
Vietnam W Vietnam W
0-3
Japan W Japan W
0-1 1 - 22 1- 9 7 - 103 0 - 13 2 (31%)
8 (50%)
2500 1400 -3333
04/07/18 Asian Cup Women
Japan W Japan W
4-0
Vietnam W Vietnam W
2-0 - - - - 4 (53%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

3.00 3.00 (+0%) total
1.50 (+-25%) total 2.00
Vietnam W

Japan W Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
83% 5/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
0.5 Ø
Rohy
6.8 Ø
24.2 Women's Olympic Qualifying
North Korea W
08:04
Japan W
3.12 Friendly International Women
Brazil W
09:00
Japan W
30.11 Friendly International Women
Brazil W
13:15
Japan W

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.10 Women's Olympic Qualifying
Uzbekistan W Uzbekistan W
0 - 2
Japan W Japan W
0-2 0 - 0 0 - 4 2 - 45 - 4 (36%)
9 (25%)
- - -
26.10 Women's Olympic Qualifying
Japan W Japan W
7 - 0
India W India W
1-0 28 - 3 15 - 1 85 - 20 12 - 2 10 (88%)
2 (0%)
- 2500 5000
6.10 Women's Asian Games
Japan W Japan W
4 - 1
North Korea W North Korea W
1-1 6 - 11 5 - 7 44 - 95 4 - 15 0 (2%)
0 (3%)
-110 250 240
3.10 Women's Asian Games
China W China W
3 - 4
Japan W Japan W
1-4 - - - - 0 (24%)
0 (2%)
210 230 105
30.9 Women's Asian Games
Japan W Japan W
8 - 1
Philippines W Philippines W
1-0 - - - - 3 (2%)
3 (15%)
- - -
28.9 Women's Asian Games
Japan W Japan W
7 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 21 - 3 11 - 3 76 - 13 6 - 2 5 (1%)
6 (33%)
- - -
see more

Vietnam W Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
1.8 Ø
Rohy
7.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.10 Women's Olympic Qualifying
India W India W
1 - 3
Vietnam W Vietnam W
0-2 6 - 17 3 - 9 46 - 51 4 - 4 3 (1%)
4 (24%)
900 450 -500
26.10 Women's Olympic Qualifying
Vietnam W Vietnam W
0 - 1
Uzbekistan W Uzbekistan W
0-1 0 - 0 0 - 0 116 - 66 8 - 2 3 (34%)
5 (42%)
- - -
28.9 Women's Asian Games
Japan W Japan W
7 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 21 - 3 11 - 3 76 - 13 6 - 2 5 (1%)
6 (33%)
- - -
25.9 Women's Asian Games
Bangladesh W Bangladesh W
1 - 6
Vietnam W Vietnam W
0-2 4 - 11 3 - 7 31 - 72 1 - 7 0 (0%)
6 (15%)
- - -
22.9 Women's Asian Games
Vietnam W Vietnam W
2 - 0
Nepal W Nepal W
0-0 - - - - 2 (29%)
0 (0%)
- - -
1.8 World Cup Women
Vietnam W Vietnam W
0 - 7
Netherlands W Netherlands W
0-5 5 - 42 1 - 17 12 - 108 3 - 9 2 (25%)
0 (62%)
3300 1600 -3333
see more

Tabulka

2nd Round
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Australia W 3 3 0 0 13:0 9
3.00 0% 0.0 10.3 100% 75% 4.33
2. Philippines W 3 2 0 1 5:9 6
2.00 33% 0.3 3.3 100% 100% 4.67
3. Iran W 3 0 1 2 0:3 1
0.33 50% 0.7 0.0 50% 0% 1.00
4. Chinese Taipei W 3 0 1 2 1:7 1
0.33 33% 0.0 0.0 100% 100% 2.67
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. North Korea W 3 2 1 0 9:1 7
2.33 33% 0.7 0.0 50% 50% 3.33
2. South Korea W 3 1 2 0 11:2 5
1.67 67% 0.0 0.0 75% 50% 4.33
3. China W 3 1 1 1 5:3 4
1.33 67% 1.0 0.0 100% 75% 2.67
4. Thailand W 3 0 0 3 1:20 0
0.00 0% 0.3 0.0 100% 100% 7.00
Group C
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Japan W 3 3 0 0 11:0 9
3.00 0% 0.0 6.7 100% 25% 3.67
2. Uzbekistan W 3 2 0 1 4:2 6
2.00 0% 1.0 4.3 100% 100% 2.00
3. Vietnam W 3 1 0 2 3:4 3
1.00 33% 1.3 5.3 100% 50% 2.33
4. India W 3 0 0 3 1:13 0
0.00 0% 0.0 3.0 100% 100% 4.67

Situace v pohárech