Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/03/23 05:00 - 4.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

2-4 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-4 [90‘]

14‘
0-1 Rafaelson
23‘
Coutinho
Văn Hạnh
25‘
Trần [1-1]
29‘
Ramires
32‘
33‘
Ngô
43‘
1-2 Rafaelson
44‘
Hêndrio
1-2 HT
46‘
Phong Hồng Duy Ngô
(Neproměněná penalta) Unknown
48‘
Diallo [2-2]
49‘
55‘
2-3 Văn Toàn
Thắng Nguyễn
57‘
60‘
Sơn Nguyễn Nguyễn
Diallo Thanh Trung
70‘
76‘
Rafaelson
77‘
2-4 Phong Hồng Duy
Phạm Xuân Toàn
81‘
83‘
Sơn Trần Văn Toàn
87‘
Sơn Nguyễn
90‘+1
Văn Khánh Lý Công
Nguyễn
90‘+1
90‘+4
Sơn Nguyễn
2-4 FT

Goals and Highlights

2-4

Zápasové stats

KARTY 4 0

Držení míče
42%
58%

KARTY 5 1

Střely celkem
9
7
Na bránu
5
4
Rohy
11
4
Nebezpečné útoky
81
53
Útoky
84
55

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 230 225 100
Kurzy před zápasem 280 230 -120
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 108 -149 -0.25
+0.75 -169 118 -0.75
+0 168 -227 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -133 105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Status: Oficiální sestavy

Nam Dinh

Absence

Vũ Quang Nam
CF
2
Quang Nam
364‘ 9 3+0
Trần Phi Sơn
LB 1
Phi Sơn
771‘ 13 1+0
Nguyễn Xuân Hùng
DF
Xuân Hùng
761‘ 11 0+0
Lâm Anh Quang
DF
Anh Quang
1051‘ 13 1+0
Nguyễn Thanh Tùng
GK 1
Thanh Tùng
1080‘ 12 0+0
+3 Mimo nominaci
Trần Văn Kiên
LB 1
Văn Kiên
896‘ 10 1+0
Tô Văn Vũ
CM 1
Văn Vũ
909‘ 15 1+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 25
    GK 2
    2
    Quang Tuấn
    270‘ 3 0+0
  • no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1620‘ 18 0+0
    no photo 38
    DF
    Thắng Nguyễn
    555‘ 12 0+0
    no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1304‘ 16 0+0
    no photo 3
    DF
    Văn Hạnh
    903‘ 12 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 11
    MF
    1
    Trần
    1132‘ 15 4+0
    no photo 9
    CF 1
    Stephen
    754‘ 9 1+0
    no photo 91
    RM
    1 2
    Diallo
    714‘ 12 4+0
    no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1316‘ 16 0+0
    no photo 16
    MF
    Phạm
    193‘ 10 0+0
  • no photo 37
    RW 1
    Văn Công
    1150‘ 15 0+0
    no photo 11
    RW 2
    Coutinho
    461‘ 9 1+0
    no photo 9
    RW
    1
    Văn Toàn
    1330‘ 17 4+0
    no photo 10
    AM
    Hêndrio
    1523‘ 17 8+0
    no photo 14
    CF
    2
    Rafaelson
    1525‘ 17 19+0
  • no photo 3
    RB 1
    Thanh Hào
    1415‘ 17 0+0
    no photo 15
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    no photo 17
    CM 2
    Nguyễn
    283‘ 12 1+0
    no photo 32
    DF
    Ngô
    84‘ 3 0+0
    no photo 88
    CM 1
    Lý Công
    1276‘ 18 1+0
  • no photo 26
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: T. Nguyễn
---
Trenér H. Vũ

STATISTIKY:

Góly

Diallo 4
Trần 4
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Thanh Trung 1
Anh Quang 1

Góly

Rafaelson 19
Hêndrio 8
Văn Toàn 4
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Žluté karty

Văn Hạnh 5
Viết Triều 5
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2

Žluté karty

Văn Công 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Phong Hồng Duy 3
Rafaelson 3
Hêndrio 2

Klíčové přihrávky

Sỹ Sâm 0
Trọng Hoàng 0
Đào 0
Thắng Nguyễn 0
Le 0
Phi Sơn 0

Klíčové přihrávky

Đạt Trần 0
Ngọc Bảo 0
Hữu Tuấn 0
Văn Kiên 0
Thanh Thịnh 0
Ngô 0

Přesné přihrávky

Quang Nam 0%
Nguyễn 0%
Nguyễn 0%
Xuân Trường 0%
Đào 0%
Stephen 0%

Přesné přihrávky

Phong Hồng Duy 0%
Rafaelson 0%
Liêm Điều 0%
Hữu Tuấn 0%
Văn Toàn 0%
Nguyễn 0%

Střely celkem

Quang Nam 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Xuân Trường 0 (0)
Đào 0 (0)
Stephen 0 (0)

Střely celkem

Phong Hồng Duy 0 (0)
Rafaelson 0 (0)
Liêm Điều 0 (0)
Hữu Tuấn 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

Dương Tùng Lâm
GK 3
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
6 Xuân Toàn
70‘ 10 0+0
Đinh Thanh Trung
MF
7 Thanh Trung
155‘ 7 1+0
V. Nguyễn
MF
21 Nguyễn
0‘ 1 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
23 Sỹ Sâm
202‘ 9 0+0
Vũ Nguyễn
MF
12 Nguyễn
19‘ 3 0+0
Văn Nhuần Nguyễn
DF
2 Nhuần Nguyễn
180‘ 2 0+0
Trần Văn Bửu
MF
17 Văn Bửu
929‘ 12 0+0
Việt Sơn Tạ
Sơn Tạ
0‘ 0 0+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
133‘ 8 0+0
Phạm Đức Huy
CM 2
6 Đức Huy
467‘ 9 0+0
Nguyễn Phong Hồng Duy
CB 1
1
7 Phong Hồng Duy
1472‘ 18 1+0
Đình Sơn Nguyễn
MF
4
8 Sơn Nguyễn
30‘ 1 0+0
Hồ Khắc Ngọc
CM 3
12 Khắc Ngọc
283‘ 12 1+0
Văn Đạt Trần
CF 2
19 Đạt Trần
661‘ 11 1+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 2
2
22 Minh Tuấn
20‘ 2 0+0
Ngọc Sơn Trần
MF
27 Sơn Trần
359‘ 11 0+0
Trần Liêm Điều
GK 3
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • Diallo je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Diallo (Zápasy: 12, Góly: 4, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Jednička v bráně Dương Quang Tuấn je zpět

    Dương Quang Tuấn je zpět po absencí (2) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

  • Brankářská jednička Nguyễn Thanh Tùng bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Nguyễn Thanh Tùng s 1080 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Phi Sơn, Xuân Hùng, Anh Quang, Đào, Thanh Tùng.

Nam Dinh

Hong Linh Ha Tinh

Forma

Nam Dinh

Vzájemné zápasy

3
1
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3

Forma

0.67
3

FORMA (DOMA/VENKU)

1
3
Hong Linh Ha Tinh

Dostupnost hráčů

Nam Dinh
44% Průměr odehr. minut (posl. 6) 47%
5 Změny (vs. poslední sestava) 3
2 Čerstvé absence důležitých hráčů 2
2 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Hong Linh Ha Tinh 59%
3Výhry
1 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
41% Nam Dinh
Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
7.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/27/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7- 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
05/31/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 9 6- 5 55 - 39 2 - 3 2 (49%)
6 (44%)
100 210 250
10/01/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 1 3- 0 69 - 18 3 - 3 2 (66%)
2 (46%)
125 210 190
08/19/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 9 - 9 3- 2 46 - 62 6 - 5 3 (36%)
4 (52%)
-143 260 333
04/05/22 Vietnamese Cup
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-2
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 9 - 10 5- 5 53 - 70 1 - 4 0 (38%)
11 (44%)
115 250 175
05/02/21 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-2
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 11 - 8 4- 6 69 - 53 4 - 3 2 (68%)
2 (83%)
-133 260 280
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.00 0.67 (+-33%) total
3.00 (+0%) total 3.00
Nam Dinh

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8 Ø
22.12 V-League
Ha Noi
07:15
Hong Linh Ha Tinh
16.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Binh Dinh
10.12 V-League
Quang Nam
05:00
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3 - 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
4.11 V-League
Viettel Viettel
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 7 - 4 1 - 3 73 - 55 7 - 2 1 (54%)
3 (42%)
-182 260 425
28.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 15 - 10 7 - 3 77 - 42 6 - 1 1 (37%)
2 (41%)
110 225 210
21.10 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 8 - 2 2 - 2 40 - 28 3 - 5 1 (43%)
6 (33%)
-167 275 375
27.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7 - 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
10.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 9 - 6 3 - 4 63 - 100 3 - 4 4 (44%)
2 (57%)
145 240 150
see more

Nam Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
9.2 Ø
23.12 V-League
Nam Dinh
06:00
Hoang Anh Gia Lai
16.12 V-League
Binh Duong
06:00
Nam Dinh
9.12 V-League
Nam Dinh
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.11 Vietnamese Cup
Bình Phước Bình Phước
0 - 4
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 5 - 12 3 - 7 25 - 36 6 - 4 0 (0%)
11 (47%)
600 350 -303
3.11 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 16 - 6 10 - 3 70 - 36 7 - 1 1 (42%)
1 (35%)
-189 275 425
28.10 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
2-3 21 - 11 8 - 6 40 - 34 5 - 3 3 (43%)
1 (30%)
320 200 -118
22.10 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 11 - 8 4 - 5 63 - 38 5 - 2 7 (32%)
0 (0%)
-167 275 350
27.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7 - 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
12.8 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 7 - 5 2 - 3 78 - 34 9 - 1 4 (42%)
4 (48%)
105 230 210
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Ha Noi 03/12/24
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Round of 16
Club Friendlies 4