Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/27/23 08:15 - 2.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Mạnh Hải Nguyễn

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

6‘
Sơn Nguyễn
21‘
Gordon
Đức Chiến
25‘
Tài Phan
45‘
Abdumuminov
45‘+5
0-0 HT
Essam Mạnh Dũng
46‘
Tiến Dũng
54‘
56‘
Ti Phông Trọng Hùng
59‘
Gustavo
Catanhede
59‘
Abdumuminov Khang Khuất
61‘
Dương Hữu Thắng
66‘
67‘
0-1 Văn Lợi
80‘
Nam Trương Sơn Nguyễn
80‘
Hà Đoàn Viết Tú
Tài Phan Kiên Nguyễn
82‘
86‘
Hà Đoàn
89‘
Thanh Long Ngọc Tân
89‘
Nguyễn Gordon
Kiên Nguyễn
90‘+1
(Penalta) Catanhede [1-1]
90‘+9
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 6 0

Držení míče
52%
48%

KARTY 3 1

Střely celkem
8
11
Na bránu
4
5
Rohy
5
3
Nebezpečné útoky
67
71
Útoky
80
75

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 100 230 225
Kurzy před zápasem 100 250 225
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -128 -108 +0.25
-0.75 138 -200 +0.75
+0 -189 142 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -125 100
Corners
HCP Under Over
8.5 -108 -114

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Status: Oficiální sestavy

FLC Thanh Hoa

Absence

Nguyễn Huy Hùng
CM 1
2
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Trần Mạnh Cường
DF
1
Mạnh Cường
635‘ 12 1+0
Trần Danh Trung
CF 3
Danh Trung
284‘ 17 0+0
+6 Mimo nominaci
Hoàng Đình Tùng
CF
2
Đình Tùng
7‘ 1 0+0
Nguyễn Thanh Diệp
GK 1
1
Thanh Diệp
90‘ 1 0+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 39
    RW 3
    Dương
    381‘ 8 0+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    863‘ 11 0+0
    no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1159‘ 16 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1302‘ 15 1+0
  • no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    1154‘ 17 1+0
    no photo 14
    CF 3
    Essam
    494‘ 10 0+0
    no photo 37
    CF
    1
    Catanhede
    797‘ 9 2+0
    no photo 28
    CF
    1
    Hoàng Đức
    1436‘ 16 2+0
    no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1430‘ 16 1+0
  • no photo 34
    MF
    Ngọc Tân
    1426‘ 16 1+0
    no photo 27
    MF
    Mít
    1478‘ 17 1+0
    no photo 20
    MF
    Trọng Hùng
    268‘ 8 0+0
    no photo 12
    CM 1
    Sơn Nguyễn
    1358‘ 16 0+0
    no photo 11
    CF
    Gordon
    1438‘ 16 8+0
  • no photo 15
    DF
    1
    Văn Lợi
    1046‘ 12 1+0
    no photo 18
    DF
    Viết Tú
    1467‘ 17 0+0
    no photo 95
    DF
    Gustavo
    630‘ 7 0+0
    no photo 28
    DF
    Thái Bình
    1409‘ 16 0+0
    no photo 88
    CM
    Antônio
    1529‘ 17 4+0
  • no photo 67
    GK 1
    Xuân Hoàng
    1260‘ 14 0+0
---
Trenér: B. Th?ch
---
Trenér V. Emilov Popov

STATISTIKY:

Góly

Catanhede 2
Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Hoàng Đức 2
Mạnh Cường 1
Pedro Boeira Duarte 1

Góly

Gordon 8
Antônio 4
Ti Phông 2
Thanh Bình 1
Ngọc Tân 1
Văn Lợi 1

Žluté karty

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Tài Phan 3
Abdumuminov 3
Tiến Dũng 3

Žluté karty

Ngọc Tân 4
Gustavo 4
Sơn Nguyễn 3
Văn Lợi 3
Gordon 3
Tiến Thành 3

Klíčové přihrávky

Văn Phong 0
Quang Khải 0
Tiến Dũng 0
Hoàng Đức 0
Xuân Sơn 0
Đức Chiến 0

Klíčové přihrávky

Mít 0
Thanh Thắng 0
Trọng Hùng 0
Gordon 0
Trùm Tỉnh 0
Ti Phông 0

Přesné přihrávky

Dương 0%
Tiến Anh 0%
Phong Đặng 0%
Adriano 0%
Tiến Dũng 0%
Quyết Vũ 0%

Přesné přihrávky

Văn Lợi 0%
Viết Tú 0%
Tiến Thành 0%
Van Meurs 0%
Trọng Hùng 0%
Thái Bình 0%

Střely celkem

Dương 0 (0)
Tiến Anh 0 (0)
Phong Đặng 0 (0)
Adriano 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)
Quyết Vũ 0 (0)

Střely celkem

Văn Lợi 0 (0)
Viết Tú 0 (0)
Tiến Thành 0 (0)
Van Meurs 0 (0)
Trọng Hùng 0 (0)
Thái Bình 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
8 Hữu Thắng
209‘ 8 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
5 Kiên Nguyễn
58‘ 3 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
20 Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Quàng Thế Tài
GK 2
25 Thế Tài
450‘ 5 0+0
Văn Quyết Vũ
DF
2 Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
9 Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Bùi Quang Khải
LW 3
66 Quang Khải
94‘ 2 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
23 Mạnh Dũng
657‘ 16 1+0
Văn Khang Khuất
RW
2
11 Khang Khuất
823‘ 15 2+0
Nguyễn Thanh Long
DF
7 Thanh Long
409‘ 8 1+0
Nguyên Hoàng Võ
CF 2
8 Hoàng Võ
202‘ 12 0+0
Thanh Nam Trương
DF
1
14 Nam Trương
13‘ 3 0+0
Lâm Ti Phông
CF
17 Ti Phông
926‘ 16 2+0
Lê Quốc Phương
MF
19 Quốc Phương
113‘ 6 0+0
Ngọc Hà Đoàn
MF
29 Hà Đoàn
30‘ 6 0+0
Y Eli Niê
GK 3
30 Eli Niê
0‘ 0 0+0
Trọng Nguyễn
MF
52 Nguyễn
16‘ 3 0+0
Lê Thanh Bình
CF 3
91 Thanh Bình
188‘ 7 1+0
Goal fact

Viettel

  • Hoàng Đức je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Nguyễn Hoàng Đức (Zápasy: 16, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Khang Khuất je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Văn Khang Khuất (Zápasy: 15, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Elías, Danh Trung, Đức Hoàng Minh.

FLC Thanh Hoa

  • Žádné čerstvé absence. Stejná sestava?

    Dle dostupných zdrojů by měl mít kouč k dispozici všechny hráče jako v posledním zápase.

  • Brankářská jednička Nguyễn Thanh Diệp bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Nguyễn Thanh Diệp s 90 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

Viettel

Forma

FLC Thanh Hoa

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
1

Forma

1
1

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Viettel

Dostupnost hráčů

FLC Thanh Hoa
45% Průměr odehr. minut (posl. 6) 44%
3 Změny (vs. poslední sestava) 0
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Viettel 50%
2Výhry
2 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
50% FLC Thanh Hoa
Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
8.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/20/23 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2- 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
08/06/23 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1
Viettel Viettel
0-0 14 - 14 4- 7 53 - 70 5 - 9 3 (48%)
3 (54%)
130 220 175
05/28/23 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3-2
Viettel Viettel
1-1 20 - 5 11- 3 97 - 39 11 - 0 2 (53%)
3 (51%)
105 225 210
08/28/22 V-League
Viettel Viettel
3-1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 14 - 8 5- 4 39 - 20 6 - 0 1 (71%)
1 (55%)
-143 240 350
07/31/22 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0
Viettel Viettel
1-0 11 - 8 7- 2 51 - 50 4 - 2 0 (53%)
5 (46%)
175 240 120
01/24/21 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0
Viettel Viettel
0-0 4 - 4 1- 2 79 - 87 4 - 7 2 (82%)
3 (69%)
160 230 138
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.50 1.33 (+-11%) total
1.50 (+-25%) total 2.00
FLC Thanh Hoa

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
8.2 Ø
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Viettel
3.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Viettel
4.11 V-League
Viettel
08:15
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
27.8 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 2
Viettel Viettel
2-1 13 - 14 5 - 4 59 - 61 4 - 0 2 (60%)
3 (50%)
-167 300 320
20.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2 - 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
16.8 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3 - 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
12.8 V-League
Viettel Viettel
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-3 13 - 6 4 - 4 109 - 55 5 - 4 1 (58%)
1 (57%)
170 170 170
6.8 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 14 - 14 4 - 7 53 - 70 5 - 9 3 (48%)
3 (54%)
130 220 175
see more

FLC Thanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8 Ø
9.12 V-League
Binh Dinh
06:00
FLC Thanh Hoa
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
FLC Thanh Hoa
4.11 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Song Lam Nghe An

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
21.10 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 8 - 2 2 - 2 40 - 28 3 - 5 1 (43%)
6 (33%)
-167 275 375
6.10 Super Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 6 - 9 5 - 4 40 - 30 5 - 0 5 (36%)
7 (41%)
-303 425 475
27.8 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 4 - 5 2 - 1 34 - 28 4 - 4 2 (62%)
5 (52%)
-227 320 475
20.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2 - 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
16.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
4 - 1
Pho Hien Pho Hien
3-0 18 - 8 7 - 5 58 - 30 6 - 5 0 (52%)
0 (0%)
-167 300 333
12.8 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-2 14 - 11 7 - 8 57 - 34 7 - 4 2 (47%)
2 (56%)
320 240 -133
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

Situace v pohárech

Soutěže
Vyřazen
Round of 16
Club Friendlies 4
Vyřazen
Soutěže
Vietnamese Cup vs Phu Dong 03/12/24
Round of 16
Vyřazen