Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - Second Division - 05/09/24 05:00 - 8.Kolo

Stadion
Kapacita 0
Povrch
Rozhodčí

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

0-0 HT
86‘
0-1 Unknown
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
58%
42%

KARTY 0 0

Střely celkem
4
6
Na bránu
3
2
Rohy
7
3
Nebezpečné útoky
65
61
Útoky
65
71

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 400 300 -200
Kurzy před zápasem 550 333 -278
Góly
HCP Under Over
2.5 105 -133
Goal fact

Đại Học Văn Hiến

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Đại Học Văn Hiến

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč musí vylepšit formu (2V , 0R, 3P) s průměrem 1.4 gólů na zápas.

Định Hướng

  • Định Hướng má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér může být spokojen s formou svého týmu (4V, 1R, 0P) v posledních 5 utkání.

  • Định Hướng drží neporazitelnost (6) zápasů v řadě

    V posledních 6 zápasech Second Division je tým Định Hướng stále neporažen (4 vítězství, 2 remizování). Hráči vstřelili 11 gólů a 3 gólů obdrželi.

Đại Học Văn Hiến

Forma

Định Hướng

Vzájemné zápasy

1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

0
0

Forma

1.17
2.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1.5
1
Đại Học Văn Hiến

Dostupnost hráčů

Định Hướng
0% Průměr odehr. minut (posl. 6) 0%
0 Změny (vs. poslední sestava) 0
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Đại Học Văn Hiến 50%
0Výhry
1 remizy
0 Výhry
1 Zápasy
50% Định Hướng
Over 1.5
0% 0/1 times
Over 2.5
0% 0/1 times
Over 3.5
0% 0/1 times
BTTS
0% 0/1 times
KARTY
0 Ø
Rohy
0 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/28/24 Second Division
Định Hướng Định Hướng
0-0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

1.50 1.17 (+-22%) total
2.33 (+133%) total 1.00
Định Hướng

Đại Học Văn Hiến Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
4.3 Ø
25.5 Second Division
Đại Học Văn Hiến
05:00
Tien Giang
19.5 Second Division
Lam Dong
04:00
Đại Học Văn Hiến
14.5 Second Division
Đại Học Văn Hiến
05:00
Ho Chi Minh City II

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.4 Second Division
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
1 - 0
Vĩnh Long Vĩnh Long
0-0 1 - 0 1 - 0 54 - 74 8 - 4 0 (0%)
0 (0%)
100 240 210
18.4 Second Division
An Giang An Giang
0 - 1
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
13.4 Second Division
Tien Giang Tien Giang
3 - 2
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
2-0 10 - 11 5 - 7 21 - 38 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
- - -
7.4 Second Division
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
2 - 3
Lam Dong Lam Dong
1-1 0 - 0 0 - 0 45 - 66 5 - 1 0 (0%)
0 (0%)
- - -
2.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
28.3 Second Division
Định Hướng Định Hướng
0 - 0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Định Hướng Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
4.3 Ø
30.5 Second Division
Vĩnh Long
04:30
Định Hướng
19.5 Second Division
Định Hướng
04:00
Ho Chi Minh City II
14.5 Second Division
Lam Dong
04:00
Định Hướng

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.4 Second Division
Định Hướng Định Hướng
3 - 0
An Giang An Giang
2-0 11 - 8 4 - 1 27 - 39 1 - 5 0 (0%)
0 (0%)
-200 275 475
24.4 Second Division
Định Hướng Định Hướng
3 - 1
Tien Giang Tien Giang
2-0 10 - 7 4 - 3 37 - 29 1 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-200 300 475
18.4 Second Division
Định Hướng Định Hướng
3 - 1
Vĩnh Long Vĩnh Long
0-1 7 - 2 4 - 1 29 - 15 5 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-175 240 400
7.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
0 - 0
Định Hướng Định Hướng
0-0 1 - 4 0 - 1 65 - 66 5 - 6 0 (0%)
0 (0%)
120 220 188
2.4 Second Division
Định Hướng Định Hướng
2 - 1
Lam Dong Lam Dong
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
28.3 Second Division
Định Hướng Định Hướng
0 - 0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Tabulka

Regular Season
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Kon Tum 10 6 3 1 17:2 21
2.25 13% 0.2 1.0 58% 33% 1.90
2. Da Nang II 9 6 2 1 10:5 20
2.13 14% 1.0 2.2 25% 0% 1.67
3. Bắc Ninh 9 6 1 2 16:5 19
2.00 11% 1.7 2.6 92% 58% 2.33
4. Ha Noi II 9 3 4 2 6:6 13
1.50 11% 1.2 2.6 33% 17% 1.33
5. Dak Lak 10 3 2 5 8:11 11
1.00 10% 1.2 2.8 42% 17% 1.90
6. PVF Vietnam 9 2 2 5 7:12 8
0.88 33% 0.3 2.8 67% 42% 2.11
7. Tây Nguyên 10 0 0 10 2:25 0
0.00 20% 1.2 0.6 75% 63% 2.70
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Định Hướng 10 7 2 1 17:8 23
2.38 40% 1.3 2.2 58% 50% 2.50
2. Lam Dong 11 5 2 4 17:15 17
1.63 55% 0.9 2.4 65% 65% 2.91
3. Ho Chi Minh City II 10 3 6 1 11:9 15
1.38 60% 0.5 4.3 70% 35% 2.00
4. Đại Học Văn Hiến 11 4 2 5 11:10 14
1.63 27% 1.4 3.5 35% 35% 1.91
5. Tien Giang 10 3 3 4 7:11 12
1.13 30% 1.1 2.0 40% 30% 1.80
6. Vĩnh Long 10 2 4 4 7:8 10
0.88 33% 0.8 0.8 25% 25% 1.50
7. An Giang 10 1 3 6 5:14 6
0.38 30% 0.9 1.5 46% 38% 1.90

Situace v pohárech

Soutěže
Soutěže