Zápasová preview
MATCH REPORT
Vietnam - Second Division - 05/09/24 05:00 - 8.Kolo
0-1 [90‘]
0-1 [90‘]
0-0 HT | ||
86‘ |
0-1
Unknown
|
|
0-1 FT |
Goals and Highlights
Zápasové stats
KARTY 2 0
KARTY 0 0
Kurzy
Zápas | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | X | 2 | |||
Zprvu vypsané kurzy | 400 | 300 | -200 | ||
Kurzy před zápasem | 550 | 333 | -278 |
Góly | ||
---|---|---|
HCP | Under | Over |
2.5 | 105 | -133 |
Sestavy
Đại Học Văn Hiến
-
Špatné výsledky v posledních zápasech pro Đại Học Văn Hiến
Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč musí vylepšit formu (2V , 0R, 3P) s průměrem 1.4 gólů na zápas.
Định Hướng
-
Định Hướng má dobrou formu v posledních 5 zápasech
Trenér může být spokojen s formou svého týmu (4V, 1R, 0P) v posledních 5 utkání.
-
Định Hướng drží neporazitelnost (6) zápasů v řadě
V posledních 6 zápasech Second Division je tým Định Hướng stále neporažen (4 vítězství, 2 remizování). Hráči vstřelili 11 gólů a 3 gólů obdrželi.
Forma
Vzájemné zápasy
Vzájemné zápasy (Doma/Venku)
Forma
FORMA (DOMA/VENKU)
Dostupnost hráčů
Vzájemné zápasy (H2H)
Pol. |
Střely |
Střely (na bránu) |
Nebez. Útoky |
Rohy |
Změny Sestavy |
1 | X | 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/28/24 |
Định Hướng
|
0-0 |
Đại Học Văn Hiến
|
- | - | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - |
Forma týmu
Đại Học Văn Hiến Last 6 Matches
25.5 |
Đại Học Văn Hiến
|
05:00 |
Tien Giang
|
|
19.5 |
Lam Dong
|
04:00 |
Đại Học Văn Hiến
|
|
14.5 |
Đại Học Văn Hiến
|
05:00 |
Ho Chi Minh City II
|
Pol. |
Střely |
Střely (na bránu) |
Nebez. Útoky |
Rohy |
Změny Sestavy |
1 | X | 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29.4 |
Đại Học Văn Hiến
|
1 - 0 |
Vĩnh Long
|
0-0 | 1 - 0 | 1 - 0 | 54 - 74 | 8 - 4 |
0 (0%) 0 (0%) |
100 | 240 | 210 | |
18.4 |
An Giang
|
0 - 1 |
Đại Học Văn Hiến
|
- | - | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | ||
13.4 |
Tien Giang
|
3 - 2 |
Đại Học Văn Hiến
|
2-0 | 10 - 11 | 5 - 7 | 21 - 38 | 3 - 5 |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | |
7.4 |
Đại Học Văn Hiến
|
2 - 3 |
Lam Dong
|
1-1 | 0 - 0 | 0 - 0 | 45 - 66 | 5 - 1 |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | |
2.4 |
Ho Chi Minh City II
|
1 - 0 |
Đại Học Văn Hiến
|
0 - 0 | 0 - 0 | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | ||
28.3 |
Định Hướng
|
0 - 0 |
Đại Học Văn Hiến
|
- | - | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - |
Định Hướng Last 6 Matches
30.5 |
Vĩnh Long
|
04:30 |
Định Hướng
|
|
19.5 |
Định Hướng
|
04:00 |
Ho Chi Minh City II
|
|
14.5 |
Lam Dong
|
04:00 |
Định Hướng
|
Pol. |
Střely |
Střely (na bránu) |
Nebez. Útoky |
Rohy |
Změny Sestavy |
1 | X | 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29.4 |
Định Hướng
|
3 - 0 |
An Giang
|
2-0 | 11 - 8 | 4 - 1 | 27 - 39 | 1 - 5 |
0 (0%) 0 (0%) |
-200 | 275 | 475 | |
24.4 |
Định Hướng
|
3 - 1 |
Tien Giang
|
2-0 | 10 - 7 | 4 - 3 | 37 - 29 | 1 - 2 |
0 (0%) 0 (0%) |
-200 | 300 | 475 | |
18.4 |
Định Hướng
|
3 - 1 |
Vĩnh Long
|
0-1 | 7 - 2 | 4 - 1 | 29 - 15 | 5 - 1 |
0 (0%) 0 (0%) |
-175 | 240 | 400 | |
7.4 |
Ho Chi Minh City II
|
0 - 0 |
Định Hướng
|
0-0 | 1 - 4 | 0 - 1 | 65 - 66 | 5 - 6 |
0 (0%) 0 (0%) |
120 | 220 | 188 | |
2.4 |
Định Hướng
|
2 - 1 |
Lam Dong
|
0 - 0 | 0 - 0 | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | ||
28.3 |
Định Hướng
|
0 - 0 |
Đại Học Văn Hiến
|
- | - | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - |
Tabulka
Regular Season | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Group A | |||||||||||||||
# | Tým | Z | V | R | P | G | BODY | Forma | PPG | BTTS | 1.5+ | 2.5+ | Goly | ||
1. | Kon Tum | 10 | 6 | 3 | 1 | 17:2 | 21 |
|
2.25 | 13% | 0.2 | 1.0 | 58% | 33% | 1.90 |
2. | Da Nang II | 9 | 6 | 2 | 1 | 10:5 | 20 |
|
2.13 | 14% | 1.0 | 2.2 | 25% | 0% | 1.67 |
3. | Bắc Ninh | 9 | 6 | 1 | 2 | 16:5 | 19 |
|
2.00 | 11% | 1.7 | 2.6 | 92% | 58% | 2.33 |
4. | Ha Noi II | 9 | 3 | 4 | 2 | 6:6 | 13 |
|
1.50 | 11% | 1.2 | 2.6 | 33% | 17% | 1.33 |
5. | Dak Lak | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:11 | 11 |
|
1.00 | 10% | 1.2 | 2.8 | 42% | 17% | 1.90 |
6. | PVF Vietnam | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:12 | 8 |
|
0.88 | 33% | 0.3 | 2.8 | 67% | 42% | 2.11 |
7. | Tây Nguyên | 10 | 0 | 0 | 10 | 2:25 | 0 |
|
0.00 | 20% | 1.2 | 0.6 | 75% | 63% | 2.70 |
Group B | |||||||||||||||
# | Tým | Z | V | R | P | G | BODY | Forma | PPG | BTTS | 1.5+ | 2.5+ | Goly | ||
1. | Định Hướng | 10 | 7 | 2 | 1 | 17:8 | 23 |
|
2.38 | 40% | 1.3 | 2.2 | 58% | 50% | 2.50 |
2. | Lam Dong | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:15 | 17 |
|
1.63 | 55% | 0.9 | 2.4 | 65% | 65% | 2.91 |
3. | Ho Chi Minh City II | 10 | 3 | 6 | 1 | 11:9 | 15 |
|
1.38 | 60% | 0.5 | 4.3 | 70% | 35% | 2.00 |
4. | Đại Học Văn Hiến | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:10 | 14 |
|
1.63 | 27% | 1.4 | 3.5 | 35% | 35% | 1.91 |
5. | Tien Giang | 10 | 3 | 3 | 4 | 7:11 | 12 |
|
1.13 | 30% | 1.1 | 2.0 | 40% | 30% | 1.80 |
6. | Vĩnh Long | 10 | 2 | 4 | 4 | 7:8 | 10 |
|
0.88 | 33% | 0.8 | 0.8 | 25% | 25% | 1.50 |
7. | An Giang | 10 | 1 | 3 | 6 | 5:14 | 6 |
|
0.38 | 30% | 0.9 | 1.5 | 46% | 38% | 1.90 |
Situace v pohárech
Soutěže |
---|
Soutěže |
---|