Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 04/12/23 07:00 - 6.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

0-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-0 [90‘]

23‘
Bình Nguyễn
0-0 HT
Anh Tuấn Văn Long
46‘
Duy Phạm Minh Tuấn
46‘
66‘
Dương Đức Hoàng Minh
Ngọc Toàn Nhật Minh
71‘
Olsen Minh Tâm
71‘
75‘
Danh Trung Hữu Thắng
75‘
Tài Đinh Mạnh Dũng
83‘
Trần Abdumuminov
Nguyễn Trần Quách Tân
89‘
Trần Quách Tân
90‘
0-0 FT

Goals and Highlights

0-0

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
62%
38%

KARTY 1 0

Střely celkem
4
11
Na bránu
0
2
Rohy
2
4
Nebezpečné útoky
29
28
Útoky
73
51

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 350 250 -154
Kurzy před zápasem 220 230 100
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 111 -156 -0.25
+0.75 -169 117 -0.75
+1 -278 179 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -167 130
Corners
HCP Under Over
8.0 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Absence

Phan Đức Lễ
DF
3
Đức Lễ
551‘ 7 0+0
Trọng Nam Nguyễn
DF
1
Nam Nguyễn
232‘ 3 0+0
Võ Hoàng Quảng
DF
Hoàng Quảng
195‘ 4 0+0
+5 Mimo nominaci
Geovane Magno
CM
3
Magno
13‘ 1 0+0
Bùi Tiến Dũng
CB 1
Tiến Dũng
1275‘ 15 2+0
Nguyễn Đức Chiến
RW
Đức Chiến
1061‘ 16 7+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 25
    GK 2
    Văn Cường
    270‘ 3 0+0
  • no photo 8
    MF
    Ngọc Toàn
    984‘ 14 0+0
    no photo 6
    MF
    Anh Tuấn
    1060‘ 16 0+0
    no photo 19
    DF
    Quang Trịnh
    270‘ 3 0+0
    no photo 20
    DF
    Cương Lương
    1247‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Mauricio
    1350‘ 15 1+0
  • no photo 17
    CF 1
    Duy Phạm
    1273‘ 17 0+0
    no photo 7
    CF
    Rodrigo
    990‘ 11 3+0
    no photo 11
    LB 1
    Olsen
    363‘ 6 0+0
    no photo 21
    MF
    Nguyễn
    1015‘ 16 0+0
    no photo 22
    DF
    Công Nhật
    1034‘ 13 0+0
  • no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1670‘ 19 5+0
    no photo 8
    LW 3
    Hữu Thắng
    398‘ 16 0+0
    no photo 17
    LW 3
    Đức Hoàng Minh
    507‘ 10 0+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    1210‘ 17 0+0
    no photo 23
    CF 2
    Mạnh Dũng
    1167‘ 20 2+0
  • no photo 20
    RB 1
    Hùng Cao Trần
    482‘ 8 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1620‘ 18 1+0
    no photo 12
    LB 2
    Tài Phan
    1598‘ 19 0+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    1449‘ 17 1+0
    no photo 88
    RW 2
    Duy Thường
    997‘ 15 0+0
  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: T. Phan
---
Trenér B. Th?ch

STATISTIKY:

Góly

Lucão 4
Rodrigo 3
Minh Tuấn 2
Mauricio 1

Góly

Đức Chiến 7
Hoàng Đức 5
Mạnh Dũng 2
Tiến Dũng 2
Essam 2
Dương 2

Žluté karty

Ngọc Toàn 6
Anh Tuấn 4
Trần Quách Tân 3
Minh Tâm 2
Duy Phạm 2
Văn Biểu 2

Žluté karty

Đức Chiến 6
Abdumuminov 5
Bình Nguyễn 3
Tiến Dũng 3
Essam 3
Mạnh Cường 3

Klíčové přihrávky

Đức Lễ 0
Công Nhật 0
Duy Phạm 0
Lucão 0
Minh Tâm 0
Anh Quang 0

Klíčové přihrávky

Essam 0
Tài Phan 0
Danh Trung 0
Hữu Thắng 0
Thế Tài 0
Abdumuminov 0

Přesné přihrávky

Công Nhật 0%
Anh Tuấn 0%
Rodrigo 0%
Quang Trịnh 0%
Minh Tâm 0%
Nguyên Sa 0%

Přesné přihrávky

Tài Phan 0%
Hùng Cao Trần 0%
Elías 0%
Văn Thiết 0%
Thế Tài 0%
Mạnh Dũng 0%

Střely celkem

Công Nhật 0 (0)
Anh Tuấn 0 (0)
Rodrigo 0 (0)
Quang Trịnh 0 (0)
Minh Tâm 0 (0)
Nguyên Sa 0 (0)

Střely celkem

Tài Phan 0 (0)
Hùng Cao Trần 0 (0)
Elías 0 (0)
Văn Thiết 0 (0)
Thế Tài 0 (0)
Mạnh Dũng 0 (0)

LAVIČKA

Phan Văn Biểu
GK 1
1 Văn Biểu
1350‘ 15 0+0
Phan Văn Long
MF
1
9 Văn Long
1146‘ 15 0+0
Hoàng Minh Tâm
MF
12 Minh Tâm
640‘ 11 0+0
Đào Nhật Minh
MF
14 Nhật Minh
144‘ 11 0+0
Giang Trần Quách Tân
CF 2
27 Trần Quách Tân
397‘ 11 0+0
Lâm Quí
MF
67 Quí
0‘ 0 0+0
Liễu Quang Vinh
DF
86 Quang Vinh
404‘ 5 0+0
Hà Minh Tuấn
CF
92 Minh Tuấn
630‘ 15 2+0
Lâm Anh Quang
DF
97 Anh Quang
316‘ 5 0+0
Trương Văn Thiết
RB 2
1
5 Văn Thiết
12‘ 1 0+0
Tuấn Tài Đinh
MF
1
6 Tài Đinh
105‘ 2 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 2
15 Kiên Nguyễn
112‘ 5 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
1
16 Huy Hùng
54‘ 4 0+0
Hoàng Trần
MF
18 Trần
43‘ 4 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
303‘ 14 1+0
Quàng Thế Tài
GK 3
25 Thế Tài
90‘ 1 0+0
Văn Dương
RW 3
39 Dương
685‘ 19 2+0
Trần Mạnh Cường
DF
90 Mạnh Cường
683‘ 10 0+0
Goal fact

Da Nang

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Da Nang

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phan musí vylepšit formu (0V , 2R, 3P) s průměrem 1.2 gólů na zápas.

  • Šňůra (5) zápasů bez výhry

    Da Nang nevyhrál už 5 zápasů v řadě.

Viettel

  • Nguyễn Đức Chiến je čerstvá absence

    Trenér B. Th?ch se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Nguyễn Đức Chiến (Zápasů: 16, Góly: 7, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Viettel

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč B. Th?ch musí vylepšit formu (1V , 3R, 1P) s průměrem 1.2 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tiến Dũng, Đức Chiến, Khang Khuất.

Da Nang

Forma

Viettel

Vzájemné zápasy

1
1
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
2

Forma

0.4
1.2

FORMA (DOMA/VENKU)

0
2
Da Nang

Dostupnost hráčů

Viettel
43% Průměr odehr. minut (posl. 6) 55%
1 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Da Nang 24%
1Výhry
1 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
76% Viettel
Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
6 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
11/19/22 V-League
Viettel Viettel
3-0
Da Nang Da Nang
2-0 15 - 7 7- 2 40 - 32 3 - 3 5 (53%)
3 (58%)
-250 320 650
08/14/22 V-League
Da Nang Da Nang
0-2
Viettel Viettel
0-0 4 - 9 1- 3 67 - 55 0 - 2 2 (43%)
4 (55%)
170 225 130
05/02/21 V-League
Da Nang Da Nang
1-2
Viettel Viettel
1-1 5 - 9 1- 4 32 - 27 2 - 6 3 (64%)
3 (62%)
163 260 125
07/23/20 V-League
Viettel Viettel
1-1
Da Nang Da Nang
0-1 12 - 6 4- 2 90 - 58 8 - 0 2 (72%)
2 (80%)
-105 220 300
10/23/19 V-League
Viettel Viettel
5-3
Da Nang Da Nang
1-2 17 - 18 8- 6 32 - 40 5 - 7 1 (74%)
5 (47%)
- - -
02/24/19 V-League
Da Nang Da Nang
3-1
Viettel Viettel
3-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

0.00 0.50 (+0%) total
1.50 (+-25%) total 2.00
Viettel

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4 Ø
Rohy
11.7 Ø
27.5 V-League
Da Nang
07:00
Hoang Anh Gia Lai
22.5 V-League
Ha Noi
08:15
Da Nang
16.4 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
8.4 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 10 - 4 3 - 1 75 - 55 7 - 5 2 (38%)
4 (25%)
-137 240 320
2.4 Vietnamese Cup
Pho Hien Pho Hien
2 - 2
Da Nang Da Nang
1-1 8 - 17 4 - 8 24 - 39 3 - 8 0 (0%)
11 (41%)
- - -
18.2 V-League
Da Nang Da Nang
2 - 3
Binh Dinh Binh Dinh
2-1 17 - 14 7 - 6 52 - 33 11 - 3 5 (36%)
1 (31%)
230 260 -110
12.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 19 - 4 10 - 0 42 - 20 8 - 4 2 (35%)
4 (29%)
-200 260 500
8.2 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 3 - 4 0 - 1 54 - 36 5 - 3 1 (34%)
1 (18%)
175 200 145
3.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Da Nang Da Nang
1-1 12 - 5 3 - 2 67 - 39 10 - 3 6 (59%)
6 (48%)
-110 240 225
see more

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
7.7 Ø
28.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Viettel
20.5 V-League
Viettel
08:15
Binh Dinh
17.4 V-League
Hai Phong
08:15
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
6.4 V-League
Viettel Viettel
1 - 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 13 - 7 6 - 4 39 - 18 4 - 2 2 (48%)
1 (48%)
120 175 230
1.4 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
6 - 0
Binh Thuan Binh Thuan
3-0 21 - 2 10 - 0 45 - 18 5 - 1 0 (55%)
0 (0%)
-1000 700 2000
19.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 17 - 8 5 - 3 34 - 26 5 - 5 1 (52%)
1 (25%)
-154 230 375
14.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 7 3 - 4 36 - 34 5 - 6 3 (11%)
2 (50%)
110 220 210
9.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 5 - 15 1 - 4 48 - 60 2 - 5 2 (34%)
0 (47%)
350 180 -118
5.2 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-0 2 - 1 2 - 1 13 - 6 4 - 2 5 (43%)
1 (27%)
240 210 -105
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Công An Nhân Dân 13 7 3 3 29:15 24
2.38 62% 1.7 4.6 85% 61% 3.38
2. FLC Thanh Hoa 13 6 5 2 20:15 23
1.50 54% 1.9 5.8 54% 45% 2.69
3. Ha Noi 13 6 4 3 18:12 22
1.38 54% 1.5 5.3 68% 37% 2.31
4. Viettel 13 5 6 2 14:11 21
1.88 46% 1.9 4.2 56% 48% 1.92
5. Hai Phong 13 4 7 2 14:13 19
1.63 54% 1.5 4.8 69% 32% 2.08
6. Binh Dinh 13 5 4 4 17:17 19
1.25 62% 1.5 4.6 77% 55% 2.62
7. Nam Dinh 13 4 7 2 12:13 19
1.25 46% 1.2 4.5 54% 24% 1.92
8. Hong Linh Ha Tinh 13 4 6 3 20:20 18
1.50 62% 1.3 4.2 70% 62% 3.08
9. Song Lam Nghe An 13 3 7 3 14:15 16
1.38 62% 1.1 5.3 68% 46% 2.23
10. Hoang Anh Gia Lai 13 2 8 3 15:16 14
0.88 69% 1.8 4.5 75% 37% 2.38
11. Sanna Khanh Hoa 13 2 7 4 11:14 13
1.00 54% 1.5 3.9 69% 39% 1.92
12. Da Nang 13 1 7 5 8:15 10
1.00 46% 2.0 4.3 46% 15% 1.77
13. Ho Chi Minh City 13 2 2 9 19:27 8
0.63 62% 1.8 3.5 69% 55% 3.54
14. Binh Duong 13 0 7 6 13:21 7
0.50 85% 2.1 3.9 93% 46% 2.62

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Hue 11/25/23
1st Round
Vyřazen
Soutěže
Vyřazen
Vietnamese Cup vs Ha Noi 07/06/23
Round of 16
Club Friendlies 4
Vyřazen