Ha Noi II W Son La W GT Thai Nguyen W Ho Chi Minh City II W PP Ha Nam W TKS Viet Nam W Ho Chi Minh City W Ha Noi W

Women's National League STATISTIKY

12/56

21% Odehráno

50 %
6 domácí výhry
50 %
6 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
75%
OVER 2.5 GÓLY
67%
OVER 3.5 GÓLY
50%
Góly
41
Góly na zápas
3.42
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.67
Góly na zápas (venku)
1.67
Oba týmy dají gol
33%
Under 2.5
33.33%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
05/06/24 05:00
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City II W Ho Chi Minh City W
Ho Chi Minh City II W
Ho Chi Minh City W 5-0 Ho Chi Minh City II W Ho Chi Minh City II W
-5000 1500 3000
05:00
GT Thai Nguyen W Son La W GT Thai Nguyen W
Son La W
GT Thai Nguyen W 5-0 Son La W Son La W
-5000 1600 2500
05/07/24 05:00
Ha Noi II W Ha Noi W Ha Noi II W
Ha Noi W
Ha Noi II W 0-5 Ha Noi W Ha Noi W
- - -
05:00
TKS Viet Nam W PP Ha Nam W TKS Viet Nam W
PP Ha Nam W
TKS Viet Nam W 1-0 PP Ha Nam W PP Ha Nam W
-400 450 750
05/11/24 05:00
Ho Chi Minh City II W Son La W Ho Chi Minh City II W
Son La W
Ho Chi Minh City II W 2-1 Son La W Son La W
-105 190 320
05:00
GT Thai Nguyen W Ho Chi Minh City W GT Thai Nguyen W
Ho Chi Minh City W
GT Thai Nguyen W 2-3 Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
230 260 -110
05/12/24 05:00
PP Ha Nam W Ha Noi W PP Ha Nam W
Ha Noi W
PP Ha Nam W 0-1 Ha Noi W Ha Noi W
1000 300 -333
05:00
Ha Noi II W TKS Viet Nam W Ha Noi II W
TKS Viet Nam W
Ha Noi II W 1-4 TKS Viet Nam W TKS Viet Nam W
4000 1000 -1667
05/16/24 05:00
Son La W PP Ha Nam W Son La W
PP Ha Nam W
Son La W 05:00 PP Ha Nam W PP Ha Nam W
- - -
05:00
Ho Chi Minh City W Ha Noi II W Ho Chi Minh City W
Ha Noi II W
Ho Chi Minh City W 05:00 Ha Noi II W Ha Noi II W
- - -

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ho Chi Minh City W 3 3 0 0 10:1 9
3.00 33% 0.0 7.0 100% 75% 3.67
2. Ha Noi W 3 3 0 0 7:0 9
3.00 33% 2.0 2.7 25% 25% 2.33
3. GT Thai Nguyen W 3 2 0 1 10:3 6
2.00 33% 0.3 5.7 100% 100% 4.33
4. TKS Viet Nam W 3 2 0 1 5:2 6
2.00 33% 0.0 5.0 25% 25% 2.33
5. PP Ha Nam W 3 1 0 2 3:2 3
1.00 0% 0.7 1.7 25% 25% 1.67
6. Ho Chi Minh City II W 3 1 0 2 2:10 3
1.00 33% 0.7 2.0 100% 100% 4.00
7. Son La W 3 0 0 3 1:9 0
0.00 33% 0.0 2.3 100% 50% 3.33
8. Ha Noi II W 3 0 0 3 1:12 0
0.00 67% 0.7 2.7 100% 100% 4.33

Women's National League STATISTIKY

Nguyễn Thị Tuyết Dung

Góly

1. Nguyễn Thị Tuyết Dung

PP Ha Nam W

0
Nguyễn Thị Muôn

2. Nguyễn Thị Muôn

Ha Noi W

0
Thanh Nguyễn

3. Thanh Nguyễn

Ha Noi W

0
Thị Nguyễn

4. Thị Nguyễn

Ho Chi Minh City W

0
Chương Thị Kiều

5. Chương Thị Kiều

Ho Chi Minh City W

0
Nguyễn Thị Tuyết Dung

Asistence

1. Nguyễn Thị Tuyết Dung

PP Ha Nam W

0
Nguyễn Thị Muôn

2. Nguyễn Thị Muôn

Ha Noi W

0
Thanh Nguyễn

3. Thanh Nguyễn

Ha Noi W

0
Thị Nguyễn

4. Thị Nguyễn

Ho Chi Minh City W

0
Chương Thị Kiều

5. Chương Thị Kiều

Ho Chi Minh City W

0